Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Đồng Đô la Zimbabwe (ZWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 259 414 986 921 801 220 334 739 783 680.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
2 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 518 829 973 843 602 440 669 479 567 360.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
3 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 778 244 960 765 403 731 372 963 528 704.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
4 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 1 037 659 947 687 204 881 338 959 134 720.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
5 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 1 297 074 934 609 006 031 304 954 740 736.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
10 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 2 594 149 869 218 012 062 609 909 481 472.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
15 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 3 891 224 803 827 018 375 389 840 932 864.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
20 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 5 188 299 738 436 024 125 219 818 962 944.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
25 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 6 485 374 673 045 031 000 949 703 835 648.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
100 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 25 941 498 692 180 124 003 798 815 342 592.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
500 Rial Oman OMR | OMR | ZWD | 129 707 493 460 900 602 004 595 567 230 976.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.