Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Dobra São Tomé và Príncipe (STD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Dobra São Tomé và Príncipe là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 5 947 412.4337 Dobra São Tomé và Príncipe
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Dobra São Tomé và Príncipe là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 5 765 040.5005 Dobra São Tomé và Príncipe
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /STD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 59 474.1243 Dobra São Tomé và Príncipe
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 57 650.4050 Dobra São Tomé và Príncipe
Date | OMR/STD |
---|---|
57 890.5445 | |
57 891.0728 | |
57 891.2650 | |
57 889.0492 | |
57 885.1404 | |
57 880.8402 | |
57 882.1130 | |
57 883.4334 | |
57 705.4724 | |
57 882.2215 | |
57 884.2120 | |
57 890.6335 | |
57 881.5612 | |
57 891.7751 | |
57 885.4105 | |
57 878.1361 | |
57 885.5461 | |
57 882.4709 | |
57 884.0032 | |
57 880.0220 | |
57 883.6112 | |
57 777.3497 | |
57 981.3437 | |
57 883.6719 | |
57 876.3488 | |
57 876.8116 | |
57 884.8939 | |
57 882.9941 | |
57 882.6248 | |
57 880.5928 | |
57 882.9501 | |
57 884.4604 | |
57 876.4730 | |
57 875.3913 | |
57 879.2258 | |
57 874.0727 | |
57 874.9444 | |
57 875.7208 | |
57 874.7719 | |
57 875.2645 | |
57 878.6037 | |
57 879.1198 | |
57 875.2175 | |
57 876.4373 | |
59 285.5298 | |
59 284.5620 | |
59 286.5859 | |
59 285.2212 | |
59 286.6667 | |
59 287.9445 | |
59 286.1832 | |
59 283.2928 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | STD | 57 889.16 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
2 Rial Oman OMR | OMR | STD | 115 778.31 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
3 Rial Oman OMR | OMR | STD | 173 667.47 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
4 Rial Oman OMR | OMR | STD | 231 556.63 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
5 Rial Oman OMR | OMR | STD | 289 445.79 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
10 Rial Oman OMR | OMR | STD | 578 891.57 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
15 Rial Oman OMR | OMR | STD | 868 337.36 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
20 Rial Oman OMR | OMR | STD | 1 157 783.14 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
25 Rial Oman OMR | OMR | STD | 1 447 228.93 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
100 Rial Oman OMR | OMR | STD | 5 788 915.72 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
500 Rial Oman OMR | OMR | STD | 28 944 578.60 Dobra São Tomé và Príncipe STD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.