Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Bảng Li-băng (LBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Bảng Li-băng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 23 441 177.4615 Bảng Li-băng
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Bảng Li-băng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 3 872 156.4377 Bảng Li-băng
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /LBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 234 411.7746 Bảng Li-băng
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 38 721.5644 Bảng Li-băng
Date | OMR/LBP |
---|---|
234 411.7746 | |
232 533.8020 | |
232 683.5721 | |
232 904.7090 | |
232 761.3228 | |
232 914.4977 | |
232 697.8377 | |
232 618.0237 | |
232 587.6157 | |
232 051.0368 | |
231 986.2315 | |
232 250.1696 | |
233 274.7194 | |
232 630.2429 | |
232 877.4926 | |
232 724.3949 | |
39 048.4227 | |
39 039.5764 | |
39 091.6633 | |
39 084.2327 | |
39 071.4813 | |
39 003.5221 | |
38 988.0451 | |
39 081.8722 | |
39 179.1239 | |
39 041.2930 | |
39 063.4953 | |
39 211.8515 | |
39 052.9262 | |
39 043.7491 | |
39 070.3591 | |
38 956.6048 | |
39 029.2674 | |
39 041.6578 | |
39 176.6177 | |
39 030.1393 | |
39 058.1663 | |
39 164.2450 | |
39 048.8314 | |
39 112.5193 | |
39 065.0498 | |
38 991.7128 | |
39 410.2995 | |
39 195.0848 | |
38 965.2055 | |
39 282.2725 | |
39 650.8652 | |
38 975.1459 | |
39 190.5703 | |
38 959.3697 | |
39 253.8095 | |
39 257.6969 | |
39 259.6830 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 234 411.77 Bảng Li-băng LBP |
2 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 468 823.55 Bảng Li-băng LBP |
3 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 703 235.32 Bảng Li-băng LBP |
4 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 937 647.10 Bảng Li-băng LBP |
5 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 1 172 058.87 Bảng Li-băng LBP |
10 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 2 344 117.75 Bảng Li-băng LBP |
15 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 3 516 176.62 Bảng Li-băng LBP |
20 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 4 688 235.49 Bảng Li-băng LBP |
25 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 5 860 294.37 Bảng Li-băng LBP |
100 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 23 441 177.46 Bảng Li-băng LBP |
500 Rial Oman OMR | OMR | LBP | 117 205 887.30 Bảng Li-băng LBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.