Tỷ giá hối đoái Rial Oman (OMR) Tenge Kazakhstan (KZT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Oman sang Tenge Kazakhstan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Oman = 124 660.9719 Tenge Kazakhstan
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Oman sang Tenge Kazakhstan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Oman = 114 106.2451 Tenge Kazakhstan
Lịch sử của giá hàng ngày OMR /KZT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Oman = 1 246.6097 Tenge Kazakhstan
tối thiểu trên
1 Rial Oman = 1 141.0625 Tenge Kazakhstan
Date | OMR/KZT |
---|---|
1 148.5106 | |
1 153.3789 | |
1 147.0327 | |
1 142.6494 | |
1 146.7750 | |
1 158.7724 | |
1 164.3146 | |
1 154.5381 | |
1 157.6625 | |
1 170.0613 | |
1 172.3513 | |
1 169.7186 | |
1 174.9993 | |
1 164.0422 | |
1 171.9445 | |
1 164.7223 | |
1 184.6858 | |
1 167.4631 | |
1 162.6424 | |
1 172.4126 | |
1 178.2748 | |
1 188.1836 | |
1 196.0137 | |
1 192.1623 | |
1 193.0096 | |
1 200.9870 | |
1 193.7026 | |
1 201.8647 | |
1 210.1208 | |
1 204.8019 | |
1 224.6376 | |
1 240.6202 | |
1 239.7422 | |
1 241.7212 | |
1 240.1753 | |
1 231.1471 | |
1 229.4742 | |
1 200.2354 | |
1 191.8617 | |
1 204.4958 | |
1 180.4736 | |
1 169.8109 | |
1 159.9264 | |
1 156.0478 | |
1 158.0170 | |
1 155.2049 | |
1 151.1703 | |
1 163.5280 | |
1 168.9357 | |
1 164.2312 | |
1 163.0947 | |
1 162.2339 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 1 160.59 Tenge Kazakhstan KZT |
2 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 2 321.17 Tenge Kazakhstan KZT |
3 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 3 481.76 Tenge Kazakhstan KZT |
4 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 4 642.34 Tenge Kazakhstan KZT |
5 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 5 802.93 Tenge Kazakhstan KZT |
10 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 11 605.85 Tenge Kazakhstan KZT |
15 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 17 408.78 Tenge Kazakhstan KZT |
20 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 23 211.71 Tenge Kazakhstan KZT |
25 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 29 014.64 Tenge Kazakhstan KZT |
100 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 116 058.54 Tenge Kazakhstan KZT |
500 Rial Oman OMR | OMR | KZT | 580 292.70 Tenge Kazakhstan KZT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.