Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal (NPR) Đồng Đô la Zimbabwe (ZWD)

Z$

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal/Đồng Đô la Zimbabwe được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Nepal, Reserve Bank of Zimbabwe), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

bảng chuyển đổi: Rupee Nepal/Đồng Đô la Zimbabwe

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 748 217 330 378 899 257 877 856 256.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
2 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 1 496 434 660 757 798 515 755 712 512.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
3 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 2 244 651 991 136 697 773 633 568 768.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
4 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 2 992 869 321 515 597 031 511 425 024.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
5 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 3 741 086 651 894 496 289 389 281 280.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
10 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 7 482 173 303 788 992 578 778 562 560.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
15 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 11 223 259 955 683 488 318 412 029 952.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
20 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 14 964 346 607 577 985 157 557 125 120.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
25 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 18 705 433 259 472 481 996 702 220 288.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
100 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 74 821 733 037 889 927 986 808 881 152.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD
500 Rupee Nepal NPR NPR ZWD 374 108 665 189 449 631 137 951 383 552.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD

bảng chuyển đổi: NPR/ZWD

.