Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy (NOK) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Krone Na Uy = 1 123.1281 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Krone Na Uy = 982.3821 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày NOK /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Krone Na Uy = 11.2313 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Krone Na Uy = 9.8238 Taka Bangladesh
Date | NOK/BDT |
---|---|
11.0853 | |
11.2313 | |
11.1937 | |
10.9563 | |
10.8165 | |
10.1305 | |
9.9794 | |
9.9999 | |
10.0323 | |
10.2506 | |
10.0042 | |
10.2384 | |
10.3340 | |
10.5104 | |
10.3852 | |
10.4407 | |
10.4586 | |
10.4486 | |
10.2747 | |
10.5251 | |
10.4252 | |
10.5830 | |
10.5824 | |
10.8054 | |
10.7916 | |
10.5522 | |
10.0465 | |
10.1499 | |
10.3691 | |
10.3485 | |
10.0045 | |
9.9782 | |
9.8884 | |
9.9487 | |
10.0933 | |
10.2302 | |
10.1579 | |
10.1945 | |
10.1484 | |
10.2945 | |
10.3386 | |
10.1987 | |
10.3005 | |
10.4503 | |
10.7716 | |
10.7248 | |
10.7841 | |
10.8070 | |
10.3665 | |
10.1127 | |
10.0767 | |
10.1248 | |
10.0347 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 11.05 Taka Bangladesh BDT |
2 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 22.11 Taka Bangladesh BDT |
3 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 33.16 Taka Bangladesh BDT |
4 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 44.22 Taka Bangladesh BDT |
5 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 55.27 Taka Bangladesh BDT |
10 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 110.55 Taka Bangladesh BDT |
15 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 165.82 Taka Bangladesh BDT |
20 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 221.09 Taka Bangladesh BDT |
25 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 276.37 Taka Bangladesh BDT |
100 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 1 105.47 Taka Bangladesh BDT |
500 Krone Na Uy NOK | NOK | BDT | 5 527.35 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.