Tỷ giá hối đoái Naira Nigeria (NGN) Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 0.54 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
20 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 1.09 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
30 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 1.63 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
40 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 2.17 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
50 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 2.72 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
100 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 5.44 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
150 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 8.16 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
200 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 10.87 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
250 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 13.59 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
1 000 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 54.37 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
5 000 Naira Nigeria NGN | NGN | YUN | 271.85 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.