chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Naira Nigeria = 1 003.4445166 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Naira Nigeria = 291.3585991 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày NGN /MYR kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Naira Nigeria = 0.0100344 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Naira Nigeria = 0.0029136 Ringgit Malaysia
Date | NGN/MYR |
---|---|
0.0031348 | |
0.0032413 | |
0.0038376 | |
0.0035978 | |
0.0038689 | |
0.0039742 | |
0.0038276 | |
0.0033283 | |
0.0033498 | |
0.0030161 | |
0.0029439 | |
0.0030618 | |
0.0030702 | |
0.0032610 | |
0.0032097 | |
0.0052490 | |
0.0052437 | |
0.0052452 | |
0.0048740 | |
0.0052598 | |
0.0051107 | |
0.0060589 | |
0.0059425 | |
0.0059132 | |
0.0058404 | |
0.0058514 | |
0.0056878 | |
0.0058581 | |
0.0057709 | |
0.0060415 | |
0.0054503 | |
0.0061457 | |
0.0061718 | |
0.0061374 | |
0.0060052 | |
0.0059493 | |
0.0060122 | |
0.0061453 | |
0.0060240 | |
0.0060737 | |
0.0060275 | |
0.0059344 | |
0.0059581 | |
0.0057699 | |
0.0058399 | |
0.0059297 | |
0.0061158 | |
0.0059678 | |
0.0067312 | |
0.0099827 | |
0.0098872 | |
0.0099952 | |
0.0098336 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 3.13 Ringgit Malaysia MYR |
2 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 6.27 Ringgit Malaysia MYR |
3 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 9.40 Ringgit Malaysia MYR |
4 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 12.54 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 15.67 Ringgit Malaysia MYR |
10 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 31.35 Ringgit Malaysia MYR |
15 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 47.02 Ringgit Malaysia MYR |
20 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 62.70 Ringgit Malaysia MYR |
25 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 78.37 Ringgit Malaysia MYR |
100 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 313.48 Ringgit Malaysia MYR |
500 000 Naira Nigeria NGN | NGN | MYR | 1 567.40 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.