chuyển đổi Đồng Metical Mozambique (MZM) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đồng Metical Mozambique = 53.108223 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Metical Mozambique sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đồng Metical Mozambique = 45.697577 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày MZM /LKR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Metical Mozambique = 0.005311 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Đồng Metical Mozambique = 0.004570 Rupee Sri Lanka
Date | MZM/LKR |
---|---|
0.004742 | |
0.004731 | |
0.004702 | |
0.004671 | |
0.004661 | |
0.004714 | |
0.004669 | |
0.004721 | |
0.004697 | |
0.004768 | |
0.004833 | |
0.004882 | |
0.004876 | |
0.004913 | |
0.004931 | |
0.004944 | |
0.004933 | |
0.005020 | |
0.005065 | |
0.005121 | |
0.005129 | |
0.005194 | |
0.005206 | |
0.005203 | |
0.005178 | |
0.005193 | |
0.005230 | |
0.005197 | |
0.005140 | |
0.005132 | |
0.005113 | |
0.005126 | |
0.005066 | |
0.005062 | |
0.005041 | |
0.005078 | |
0.005093 | |
0.005086 | |
0.005044 | |
0.005117 | |
0.005141 | |
0.005103 | |
0.005166 | |
0.005105 | |
0.005286 | |
0.005200 | |
0.005005 | |
0.004891 | |
0.004906 | |
0.004879 | |
0.004774 | |
0.004573 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 0.47 Rupee Sri Lanka LKR |
200 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 0.95 Rupee Sri Lanka LKR |
300 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 1.42 Rupee Sri Lanka LKR |
400 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 1.90 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 2.37 Rupee Sri Lanka LKR |
1 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 4.74 Rupee Sri Lanka LKR |
1 500 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 7.11 Rupee Sri Lanka LKR |
2 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 9.48 Rupee Sri Lanka LKR |
2 500 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 11.86 Rupee Sri Lanka LKR |
10 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 47.42 Rupee Sri Lanka LKR |
50 000 Đồng Metical Mozambique MZM | MZM | LKR | 237.10 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.