chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Ounce đồng (XCP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Mexico sang Ounce đồng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000000 Peso Mexico = 49.598887400 Ounce đồng
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Mexico sang Ounce đồng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000000 Peso Mexico = 44.141214661 Ounce đồng
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /XCP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Mexico = 0.000004960 Ounce đồng
tối thiểu trên
1 Peso Mexico = 0.000004414 Ounce đồng
Date | MXN/XCP |
---|---|
0.000004452 | |
0.000004555 | |
0.000004853 | |
0.000004888 | |
0.000004835 | |
0.000004806 | |
0.000004785 | |
0.000004750 | |
0.000004890 | |
0.000004937 | |
0.000004908 | |
0.000004848 | |
0.000004792 | |
0.000004777 | |
0.000004757 | |
0.000004724 | |
0.000004745 | |
0.000004740 | |
0.000004729 | |
0.000004692 | |
0.000004690 | |
0.000004748 | |
0.000004765 | |
0.000004704 | |
0.000004705 | |
0.000004672 | |
0.000004643 | |
0.000004620 | |
0.000004678 | |
0.000004699 | |
0.000004613 | |
0.000004633 | |
0.000004522 | |
0.000004472 | |
0.000004562 | |
0.000004481 | |
0.000004651 | |
0.000004703 | |
0.000004733 | |
0.000004680 | |
0.000004716 | |
0.000004808 | |
0.000004735 | |
0.000004723 | |
0.000004683 | |
0.000004778 | |
0.000004749 | |
0.000004730 | |
0.000004680 | |
0.000004705 | |
0.000004695 | |
0.000004700 | |
0.000004655 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 0.44 Ounce đồng XCP |
200 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 0.89 Ounce đồng XCP |
300 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 1.33 Ounce đồng XCP |
400 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 1.77 Ounce đồng XCP |
500 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 2.21 Ounce đồng XCP |
1 000 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 4.43 Ounce đồng XCP |
1 500 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 6.64 Ounce đồng XCP |
2 000 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 8.85 Ounce đồng XCP |
2 500 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 11.07 Ounce đồng XCP |
10 000 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 44.27 Ounce đồng XCP |
50 000 000 Peso Mexico MXN | MXN | XCP | 221.35 Ounce đồng XCP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.