chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Mexico sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Peso Mexico = 1 606 123.8220 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Mexico sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Peso Mexico = 1 442 307.2957 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /VEF kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Mexico = 16 061.2382 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Peso Mexico = 14 423.0730 Bolívar Venezuela
Date | MXN/VEF |
---|---|
15 714.0174 | |
15 825.7368 | |
15 657.2633 | |
15 557.8836 | |
15 492.5892 | |
15 378.9791 | |
15 833.9764 | |
15 983.7161 | |
15 890.7932 | |
15 695.3093 | |
15 515.9114 | |
15 466.3414 | |
15 401.9048 | |
15 292.3545 | |
15 364.6746 | |
15 350.0109 | |
15 311.9886 | |
15 189.4209 | |
15 186.2864 | |
15 372.7672 | |
15 430.3429 | |
15 231.3994 | |
15 233.2829 | |
15 128.0301 | |
15 034.8365 | |
14 958.5620 | |
15 148.7605 | |
15 217.5863 | |
14 933.6898 | |
15 001.8868 | |
14 640.6705 | |
14 478.1785 | |
14 772.3858 | |
14 508.2163 | |
15 057.3000 | |
15 228.2914 | |
15 324.6165 | |
15 156.5368 | |
15 270.4430 | |
15 570.9695 | |
15 332.3166 | |
15 290.2390 | |
15 165.6130 | |
15 469.5905 | |
15 377.5843 | |
15 314.2587 | |
15 153.0327 | |
15 234.9444 | |
15 201.3312 | |
15 221.3902 | |
15 073.7436 | |
14 936.8780 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 15 393.53 Bolívar Venezuela VEF |
2 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 30 787.06 Bolívar Venezuela VEF |
3 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 46 180.59 Bolívar Venezuela VEF |
4 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 61 574.11 Bolívar Venezuela VEF |
5 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 76 967.64 Bolívar Venezuela VEF |
10 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 153 935.28 Bolívar Venezuela VEF |
15 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 230 902.93 Bolívar Venezuela VEF |
20 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 307 870.57 Bolívar Venezuela VEF |
25 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 384 838.21 Bolívar Venezuela VEF |
100 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 1 539 352.84 Bolívar Venezuela VEF |
500 Peso Mexico MXN | MXN | VEF | 7 696 764.20 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.