Tỷ giá hối đoái Peso Mexico (MXN) Nuevo Sol Peru (PEN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Mexico sang Nuevo Sol Peru là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Peso Mexico = 227.33160 Nuevo Sol Peru
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Mexico sang Nuevo Sol Peru là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Peso Mexico = 207.59400 Nuevo Sol Peru
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /PEN kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Mexico = 0.22733 Nuevo Sol Peru
tối thiểu trên
1 Peso Mexico = 0.20759 Nuevo Sol Peru
Date | MXN/PEN |
---|---|
0.22464 | |
0.22601 | |
0.22120 | |
0.22081 | |
0.21993 | |
0.21538 | |
0.22174 | |
0.22483 | |
0.22369 | |
0.22172 | |
0.21957 | |
0.22197 | |
0.22248 | |
0.22215 | |
0.22399 | |
0.22655 | |
0.22398 | |
0.22015 | |
0.21765 | |
0.21878 | |
0.22000 | |
0.21826 | |
0.21774 | |
0.21912 | |
0.21542 | |
0.21395 | |
0.21731 | |
0.21942 | |
0.21522 | |
0.21366 | |
0.21288 | |
0.21370 | |
0.21557 | |
0.21013 | |
0.21464 | |
0.21615 | |
0.21682 | |
0.21459 | |
0.21564 | |
0.22020 | |
0.21846 | |
0.21628 | |
0.21575 | |
0.21506 | |
0.21306 | |
0.21273 | |
0.21352 | |
0.21232 | |
0.21233 | |
0.21209 | |
0.21081 | |
0.21063 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 2.20 Nuevo Sol Peru PEN |
20 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 4.41 Nuevo Sol Peru PEN |
30 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 6.61 Nuevo Sol Peru PEN |
40 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 8.82 Nuevo Sol Peru PEN |
50 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 11.02 Nuevo Sol Peru PEN |
100 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 22.04 Nuevo Sol Peru PEN |
150 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 33.07 Nuevo Sol Peru PEN |
200 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 44.09 Nuevo Sol Peru PEN |
250 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 55.11 Nuevo Sol Peru PEN |
1 000 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 220.44 Nuevo Sol Peru PEN |
5 000 Peso Mexico MXN | MXN | PEN | 1 102.20 Nuevo Sol Peru PEN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.