chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Mexico sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Peso Mexico = 291.07148 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Mexico sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Peso Mexico = 254.94668 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày MXN /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Mexico = 0.29107 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Peso Mexico = 0.25495 Ringgit Malaysia
Date | MXN/MYR |
---|---|
0.25709 | |
0.26621 | |
0.28185 | |
0.28293 | |
0.28171 | |
0.28073 | |
0.28020 | |
0.27879 | |
0.28569 | |
0.29107 | |
0.28449 | |
0.28314 | |
0.28029 | |
0.27875 | |
0.27855 | |
0.27942 | |
0.28068 | |
0.27914 | |
0.27740 | |
0.27464 | |
0.27496 | |
0.27630 | |
0.27628 | |
0.27083 | |
0.27262 | |
0.27347 | |
0.26934 | |
0.26662 | |
0.27278 | |
0.27259 | |
0.26727 | |
0.26417 | |
0.26362 | |
0.26272 | |
0.26440 | |
0.25982 | |
0.26684 | |
0.26929 | |
0.27371 | |
0.27039 | |
0.27098 | |
0.27728 | |
0.27303 | |
0.27078 | |
0.26695 | |
0.27042 | |
0.27155 | |
0.27144 | |
0.27384 | |
0.27353 | |
0.27279 | |
0.27094 | |
0.26726 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 2.56 Ringgit Malaysia MYR |
20 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 5.12 Ringgit Malaysia MYR |
30 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 7.68 Ringgit Malaysia MYR |
40 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 10.24 Ringgit Malaysia MYR |
50 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 12.80 Ringgit Malaysia MYR |
100 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 25.60 Ringgit Malaysia MYR |
150 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 38.39 Ringgit Malaysia MYR |
200 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 51.19 Ringgit Malaysia MYR |
250 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 63.99 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 255.96 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 Peso Mexico MXN | MXN | MYR | 1 279.80 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.