chuyển đổi Kwacha Malawi (MWK) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kwacha Malawi = 370.4769580 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwacha Malawi sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kwacha Malawi = 213.6135389 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày MWK /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwacha Malawi = 0.0037048 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Kwacha Malawi = 0.0021361 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | MWK/SAR |
---|---|
0.0021361 | |
0.0021646 | |
0.0021630 | |
0.0021609 | |
0.0021637 | |
0.0021596 | |
0.0021608 | |
0.0021589 | |
0.0021590 | |
0.0021691 | |
0.0021597 | |
0.0021606 | |
0.0022219 | |
0.0022279 | |
0.0022272 | |
0.0022283 | |
0.0022283 | |
0.0022282 | |
0.0022254 | |
0.0022285 | |
0.0022285 | |
0.0022299 | |
0.0022285 | |
0.0022214 | |
0.0022220 | |
0.0022286 | |
0.0022270 | |
0.0022272 | |
0.0022277 | |
0.0022279 | |
0.0033644 | |
0.0033373 | |
0.0032865 | |
0.0032601 | |
0.0032413 | |
0.0032397 | |
0.0034675 | |
0.0034594 | |
0.0033778 | |
0.0034156 | |
0.0035135 | |
0.0034560 | |
0.0034703 | |
0.0034641 | |
0.0035925 | |
0.0035626 | |
0.0035626 | |
0.0035607 | |
0.0035625 | |
0.0035667 | |
0.0036844 | |
0.0036580 | |
0.0036660 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 2.14 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 4.28 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
3 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 6.42 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
4 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 8.56 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 10.71 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 21.41 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
15 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 32.12 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 42.82 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
25 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 53.53 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 214.11 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 000 Kwacha Malawi MWK | MWK | SAR | 1 070.55 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.