chuyển đổi Rupee Mauritius (MUR) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Mauritius sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Mauritius = 76.0267 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Mauritius sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Mauritius = 51.2897 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử Rupee Mauritius / Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày MUR /TRY kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Mauritius = 0.7603 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Rupee Mauritius = 0.5129 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | MUR/TRY |
---|---|
0.6960 | |
0.6954 | |
0.6964 | |
0.7013 | |
0.6997 | |
0.6970 | |
0.7002 | |
0.6998 | |
0.6791 | |
0.6969 | |
0.6926 | |
0.6941 | |
0.7035 | |
0.7000 | |
0.6885 | |
0.6813 | |
0.6766 | |
0.6771 | |
0.6741 | |
0.6617 | |
0.6826 | |
0.6621 | |
0.6657 | |
0.6671 | |
0.6661 | |
0.6515 | |
0.6568 | |
0.6539 | |
0.6550 | |
0.6527 | |
0.6471 | |
0.6452 | |
0.6352 | |
0.6331 | |
0.6278 | |
0.6272 | |
0.6177 | |
0.6097 | |
0.6018 | |
0.5956 | |
0.5743 | |
0.5762 | |
0.6006 | |
0.5974 | |
0.5982 | |
0.5820 | |
0.5865 | |
0.5831 | |
0.5744 | |
0.5696 | |
0.5740 | |
0.5183 | |
0.5201 |
Tiền Của Mauritius
Tiền Của Thổ Nhĩ Kỳ
bảng chuyển đổi: Rupee Mauritius/Lia Thổ Nhĩ Kỳ
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 0.71 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
2 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 1.42 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
3 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 2.13 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
4 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 2.84 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
5 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 3.55 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
10 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 7.11 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
15 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 10.66 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
20 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 14.21 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
25 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 17.77 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
100 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 71.07 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
500 Rupee Mauritius MUR | MUR | TRY | 355.35 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.