chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) Đô la Canada (CAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Đô la Canada là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Kyat Myanma = 66.2484311 Đô la Canada
Ngày xấu nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Đô la Canada là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Kyat Myanma = 62.4574031 Đô la Canada
Lịch sử của giá hàng ngày MMK /CAD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kyat Myanma = 0.0006625 Đô la Canada
tối thiểu trên
1 Kyat Myanma = 0.0006246 Đô la Canada
Date | MMK/CAD |
---|---|
0.0006561 | |
0.0006494 | |
0.0006490 | |
0.0006481 | |
0.0006510 | |
0.0006507 | |
0.0006510 | |
0.0006518 | |
0.0006569 | |
0.0006480 | |
0.0006467 | |
0.0006470 | |
0.0006429 | |
0.0006416 | |
0.0006463 | |
0.0006431 | |
0.0006430 | |
0.0006408 | |
0.0006442 | |
0.0006390 | |
0.0006420 | |
0.0006405 | |
0.0006361 | |
0.0006289 | |
0.0006300 | |
0.0006381 | |
0.0006460 | |
0.0006444 | |
0.0006478 | |
0.0006538 | |
0.0006567 | |
0.0006523 | |
0.0006591 | |
0.0006521 | |
0.0006482 | |
0.0006469 | |
0.0006509 | |
0.0006409 | |
0.0006423 | |
0.0006476 | |
0.0006471 | |
0.0006476 | |
0.0006455 | |
0.0006405 | |
0.0006371 | |
0.0006280 | |
0.0006278 | |
0.0006288 | |
0.0006320 | |
0.0006315 | |
0.0006265 | |
0.0006292 | |
0.0006363 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 0.66 Đô la Canada CAD |
2 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 1.31 Đô la Canada CAD |
3 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 1.97 Đô la Canada CAD |
4 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 2.62 Đô la Canada CAD |
5 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 3.28 Đô la Canada CAD |
10 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 6.56 Đô la Canada CAD |
15 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 9.84 Đô la Canada CAD |
20 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 13.12 Đô la Canada CAD |
25 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 16.40 Đô la Canada CAD |
100 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 65.61 Đô la Canada CAD |
500 000 Kyat Myanma MMK | MMK | CAD | 328.05 Đô la Canada CAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.