chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) Hryvnia Ucraina (UAH)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Denar Macedonia sang Hryvnia Ucraina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Denar Macedonia = 71.5697 Hryvnia Ucraina
Ngày xấu nhất để đổi từ Denar Macedonia sang Hryvnia Ucraina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Denar Macedonia = 61.8670 Hryvnia Ucraina
Lịch sử của giá hàng ngày MKD /UAH kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Denar Macedonia = 0.7157 Hryvnia Ucraina
tối thiểu trên
1 Denar Macedonia = 0.6187 Hryvnia Ucraina
Date | MKD/UAH |
---|---|
0.7120 | |
0.7157 | |
0.7114 | |
0.6994 | |
0.6944 | |
0.6876 | |
0.6901 | |
0.6889 | |
0.6822 | |
0.6855 | |
0.6835 | |
0.6909 | |
0.6910 | |
0.6808 | |
0.6751 | |
0.6762 | |
0.6699 | |
0.6646 | |
0.6565 | |
0.6660 | |
0.6615 | |
0.6745 | |
0.6805 | |
0.6839 | |
0.6727 | |
0.6605 | |
0.6460 | |
0.6434 | |
0.6448 | |
0.6408 | |
0.6295 | |
0.6281 | |
0.6265 | |
0.6329 | |
0.6235 | |
0.6273 | |
0.6261 | |
0.6359 | |
0.6418 | |
0.6442 | |
0.6485 | |
0.6502 | |
0.6539 | |
0.6542 | |
0.6603 | |
0.6613 | |
0.6638 | |
0.6702 | |
0.6591 | |
0.6545 | |
0.6546 | |
0.6548 | |
0.6450 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 0.71 Hryvnia Ucraina UAH |
2 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 1.42 Hryvnia Ucraina UAH |
3 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 2.13 Hryvnia Ucraina UAH |
4 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 2.85 Hryvnia Ucraina UAH |
5 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 3.56 Hryvnia Ucraina UAH |
10 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 7.11 Hryvnia Ucraina UAH |
15 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 10.67 Hryvnia Ucraina UAH |
20 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 14.23 Hryvnia Ucraina UAH |
25 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 17.78 Hryvnia Ucraina UAH |
100 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 71.13 Hryvnia Ucraina UAH |
500 Denar Macedonia MKD | MKD | UAH | 355.65 Hryvnia Ucraina UAH |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.