Đồng Franc Monegasque Đồng Việt Nam | 1 MCF = 4211.8919 VND |
Đồng Franc Monegasque Đô la Mỹ | 1 MCF = 0.1655 USD |
Đồng Franc Monegasque Nhân dân tệ | 1 MCF = 1.1761 CNY |
Đồng Franc Monegasque Đô la Đài Loan mới | 1 MCF = 5.3756 TWD |
Đồng Franc Monegasque Franc Andorran | 1 MCF = 1.0000 ADF |
Đồng Franc Monegasque Đồng Peseta của Andora | 1 MCF = 25.3654 ADP |
Đồng Franc Monegasque Dirham UAE | 1 MCF = 0.6079 AED |
Đồng Franc Monegasque Đồng Afghani của Afghanistan | 1 MCF = 14339.5985 AFA |
Đồng Franc Monegasque Afghani Afghanistan | 1 MCF = 11.8747 AFN |
Đồng Franc Monegasque Old franc Pháp | 1 MCF = 100.0000 AFR |
Đồng Franc Monegasque Lek Albania | 1 MCF = 15.3548 ALL |
Đồng Franc Monegasque Dram Armenia | 1 MCF = 64.2208 AMD |
Đồng Franc Monegasque Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 MCF = 0.2981 ANG |
Đồng Franc Monegasque Kwanza Angola | 1 MCF = 141.7561 AOA |
Đồng Franc Monegasque Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 MCF = 65.7034 AON |
Đồng Franc Monegasque Peso Argentina | 1 MCF = 148.2522 ARS |
Đồng Franc Monegasque Đồng Schiling Áo | 1 MCF = 2.0977 ATS |
Đồng Franc Monegasque Đô la Australia | 1 MCF = 0.2484 AUD |
Đồng Franc Monegasque Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 MCF = 0.2699 AWF |
Đồng Franc Monegasque Florin Aruba | 1 MCF = 0.2979 AWG |
Đồng Franc Monegasque Đồng Manat của Azerbaijan | 1 MCF = 1405.5251 AZM |
Đồng Franc Monegasque Manat Azerbaijan | 1 MCF = 0.2814 AZN |
Đồng Franc Monegasque Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 MCF = 0.2981 BAM |
Đồng Franc Monegasque Đô la Barbados | 1 MCF = 0.3310 BBD |
Đồng Franc Monegasque Taka Bangladesh | 1 MCF = 19.4171 BDT |
Đồng Franc Monegasque Đồng Franc Bỉ | 1 MCF = 6.1498 BEF |
Đồng Franc Monegasque Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 MCF = 303.2394 BGL |
Đồng Franc Monegasque Lev Bulgaria | 1 MCF = 0.2985 BGN |
Đồng Franc Monegasque Dinar Bahrain | 1 MCF = 0.0623 BHD |
Đồng Franc Monegasque Franc Burundi | 1 MCF = 474.9747 BIF |
Đồng Franc Monegasque Đô la Bermuda | 1 MCF = 0.1655 BMD |
Đồng Franc Monegasque Đô la Brunei | 1 MCF = 0.2236 BND |
Đồng Franc Monegasque Boliviano Bolivia | 1 MCF = 1.1452 BOB |
Đồng Franc Monegasque Đồng Cruzado của Braxin | 1 MCF = 2340.6870 BRC |
Đồng Franc Monegasque Real Braxin | 1 MCF = 0.8683 BRL |
Đồng Franc Monegasque Đô la Bahamas | 1 MCF = 0.1655 BSD |
Đồng Franc Monegasque Bitcoin | 1 MCF = 0.0000 BTC |
Đồng Franc Monegasque Ngultrum Bhutan | 1 MCF = 13.8053 BTN |
Đồng Franc Monegasque Pula Botswana | 1 MCF = 2.2672 BWP |
Đồng Franc Monegasque Rúp Belarus | 1 MCF = 417.6112 BYR |
Đồng Franc Monegasque Đô la Belize | 1 MCF = 0.3334 BZD |
Đồng Franc Monegasque Đô la Canada | 1 MCF = 0.2258 CAD |
Đồng Franc Monegasque Franc Congo | 1 MCF = 462.6690 CDF |
Đồng Franc Monegasque Franc Thụy sĩ | 1 MCF = 0.1494 CHF |
Đồng Franc Monegasque Đơn vị Kế toán của Chile | 1 MCF = 0.0055 CLF |
Đồng Franc Monegasque Peso Chile | 1 MCF = 151.9215 CLP |
Đồng Franc Monegasque Trung Quốc Yuan | 1 MCF = 1.2015 CNH |
Đồng Franc Monegasque Peso Colombia | 1 MCF = 638.4275 COP |
Đồng Franc Monegasque Colón Costa Rica | 1 MCF = 86.1715 CRC |
Đồng Franc Monegasque Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 MCF = 0.1655 CUC |
Đồng Franc Monegasque Peso Cuba | 1 MCF = 4.2618 CUP |
Đồng Franc Monegasque Escudo Cape Verde | 1 MCF = 16.8083 CVE |
Đồng Franc Monegasque Đồng Bảng Síp | 1 MCF = 0.0892 CYP |
Đồng Franc Monegasque Koruna Cộng hòa Séc | 1 MCF = 3.7659 CZK |
Đồng Franc Monegasque Đồng Mark Đức | 1 MCF = 0.2982 DEM |
Đồng Franc Monegasque Franc Djibouti | 1 MCF = 29.4474 DJF |
Đồng Franc Monegasque Krone Đan Mạch | 1 MCF = 1.1378 DKK |
Đồng Franc Monegasque Peso Dominica | 1 MCF = 9.7863 DOP |
Đồng Franc Monegasque Dinar Algeria | 1 MCF = 22.2385 DZD |
Đồng Franc Monegasque Đồng Scure Ecuador | 1 MCF = 4361.4444 ECS |
Đồng Franc Monegasque Crun Extônia | 1 MCF = 2.3854 EEK |
Đồng Franc Monegasque Bảng Ai Cập | 1 MCF = 7.8235 EGP |
Đồng Franc Monegasque Nakfa Eritrea | 1 MCF = 2.4826 ERN |
Đồng Franc Monegasque Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 MCF = 25.3654 ESP |
Đồng Franc Monegasque Birr Ethiopia | 1 MCF = 9.5049 ETB |
Đồng Franc Monegasque Euro | 1 MCF = 0.1524 EUR |
Đồng Franc Monegasque Đồng Markka Phần Lan | 1 MCF = 0.9064 FIM |
Đồng Franc Monegasque Đô la Fiji | 1 MCF = 0.3741 FJD |
Đồng Franc Monegasque Bảng Quần đảo Falkland | 1 MCF = 0.1299 FKP |
Đồng Franc Monegasque Franc Pháp | 1 MCF = 1.0000 FRF |
Đồng Franc Monegasque Bảng Anh | 1 MCF = 0.1299 GBP |
Đồng Franc Monegasque Pence Sterling | 1 MCF = 12.9913 GBX |
Đồng Franc Monegasque Lari Gruzia | 1 MCF = 0.4618 GEL |
Đồng Franc Monegasque Guernsey Pound | 1 MCF = 0.1299 GGP |
Đồng Franc Monegasque Cedi Ghana | 1 MCF = 18363.0939 GHC |
Đồng Franc Monegasque Cedi Ghana | 1 MCF = 2.4394 GHS |
Đồng Franc Monegasque Bảng Gibraltar | 1 MCF = 0.1299 GIP |
Đồng Franc Monegasque Dalasi Gambia | 1 MCF = 11.2172 GMD |
Đồng Franc Monegasque Franc Guinea | 1 MCF = 1422.6786 GNF |
Đồng Franc Monegasque Drachma Hy Lạp | 1 MCF = 51.9470 GRD |
Đồng Franc Monegasque Quetzal Guatemala | 1 MCF = 1.2849 GTQ |
Đồng Franc Monegasque Đô la Guyana | 1 MCF = 34.6210 GYD |
Đồng Franc Monegasque Đô la Hồng Kông | 1 MCF = 1.2942 HKD |
Đồng Franc Monegasque Lempira Honduras | 1 MCF = 4.0865 HNL |
Đồng Franc Monegasque Kuna Croatia | 1 MCF = 1.1495 HRK |
Đồng Franc Monegasque Gourde Haiti | 1 MCF = 21.9629 HTG |
Đồng Franc Monegasque Forint Hungary | 1 MCF = 59.4557 HUF |
Đồng Franc Monegasque Rupiah Indonesia | 1 MCF = 2690.3288 IDR |
Đồng Franc Monegasque Pao Ai-len | 1 MCF = 0.1201 IEP |
Đồng Franc Monegasque Sheqel Israel mới | 1 MCF = 0.6156 ILS |
Đồng Franc Monegasque Manx bảng | 1 MCF = 0.1299 IMP |
Đồng Franc Monegasque Rupee Ấn Độ | 1 MCF = 13.8133 INR |
Đồng Franc Monegasque Dinar I-rắc | 1 MCF = 216.6560 IQD |
Đồng Franc Monegasque Rial Iran | 1 MCF = 6988.5069 IRR |
Đồng Franc Monegasque Króna Iceland | 1 MCF = 22.7489 ISK |
Đồng Franc Monegasque Lia Ý | 1 MCF = 295.1825 ITL |
Đồng Franc Monegasque Jersey Pound | 1 MCF = 0.1299 JEP |
Đồng Franc Monegasque Đô la Jamaica | 1 MCF = 25.7386 JMD |
Đồng Franc Monegasque Dinar Jordan | 1 MCF = 0.1173 JOD |
Đồng Franc Monegasque Yên Nhật | 1 MCF = 26.0259 JPY |
Đồng Franc Monegasque Shilling Kenya | 1 MCF = 21.5985 KES |
Đồng Franc Monegasque Som Kyrgyzstan | 1 MCF = 14.5149 KGS |
Đồng Franc Monegasque Riel Campuchia | 1 MCF = 676.9605 KHR |
Đồng Franc Monegasque Franc Comoros | 1 MCF = 75.1813 KMF |
Đồng Franc Monegasque Won Triều Tiên | 1 MCF = 148.9556 KPW |
Đồng Franc Monegasque Won Hàn Quốc | 1 MCF = 228.9098 KRW |
Đồng Franc Monegasque Dinar Kuwait | 1 MCF = 0.0507 KWD |
Đồng Franc Monegasque Đô la Quần đảo Cayman | 1 MCF = 0.1378 KYD |
Đồng Franc Monegasque Tenge Kazakhstan | 1 MCF = 73.9340 KZT |
Đồng Franc Monegasque Kip Lào | 1 MCF = 3553.4951 LAK |
Đồng Franc Monegasque Bảng Li-băng | 1 MCF = 14810.4525 LBP |
Đồng Franc Monegasque Rupee Sri Lanka | 1 MCF = 49.7594 LKR |
Đồng Franc Monegasque Đô la Liberia | 1 MCF = 32.0917 LRD |
Đồng Franc Monegasque Ioti Lesotho | 1 MCF = 3.1001 LSL |
Đồng Franc Monegasque Litecoin | 1 MCF = 0.0020 LTC |
Đồng Franc Monegasque Litas Lít-va | 1 MCF = 0.5207 LTL |
Đồng Franc Monegasque Đồng Franc Luxembourg | 1 MCF = 6.1498 LUF |
Đồng Franc Monegasque Lats Latvia | 1 MCF = 0.1071 LVL |
Đồng Franc Monegasque Dinar Libi | 1 MCF = 0.8024 LYD |
Đồng Franc Monegasque Dirham Ma-rốc | 1 MCF = 1.6433 MAD |
Đồng Franc Monegasque Đồng Franc Monegasque | 1 MCF = 1.0000 MCF |
Đồng Franc Monegasque Leu Moldova | 1 MCF = 2.9144 MDL |
Đồng Franc Monegasque Ariary Malagasy | 1 MCF = 734.7341 MGA |
Đồng Franc Monegasque Đồng Franc Magalasy | 1 MCF = 3672.9084 MGF |
Đồng Franc Monegasque Denar Macedonia | 1 MCF = 9.3831 MKD |
Đồng Franc Monegasque Kyat Myanma | 1 MCF = 347.3078 MMK |
Đồng Franc Monegasque Tugrik Mông Cổ | 1 MCF = 570.9963 MNT |
Đồng Franc Monegasque Pataca Ma Cao | 1 MCF = 1.3320 MOP |
Đồng Franc Monegasque Ouguiya Mauritania | 1 MCF = 59.1831 MRO |
Đồng Franc Monegasque Lia xứ Man-tơ | 1 MCF = 0.0654 MTL |
Đồng Franc Monegasque Rupee Mauritius | 1 MCF = 7.6181 MUR |
Đồng Franc Monegasque Rufiyaa Maldives | 1 MCF = 2.5571 MVR |
Đồng Franc Monegasque Kwacha Malawi | 1 MCF = 286.5920 MWK |
Đồng Franc Monegasque Peso Mexico | 1 MCF = 2.8120 MXN |
Đồng Franc Monegasque Ringgit Malaysia | 1 MCF = 0.7791 MYR |
Đồng Franc Monegasque Đồng Metical Mozambique | 1 MCF = 10493.8586 MZM |
Đồng Franc Monegasque Metical Mozambique | 1 MCF = 10.5758 MZN |
Đồng Franc Monegasque Đô la Namibia | 1 MCF = 3.1001 NAD |
Đồng Franc Monegasque Naira Nigeria | 1 MCF = 246.1076 NGN |
Đồng Franc Monegasque Córdoba Nicaragua | 1 MCF = 6.0882 NIO |
Đồng Franc Monegasque Đồng Guilder Hà Lan | 1 MCF = 0.3360 NLG |
Đồng Franc Monegasque Krone Na Uy | 1 MCF = 1.7393 NOK |
Đồng Franc Monegasque Rupee Nepal | 1 MCF = 22.0885 NPR |
Đồng Franc Monegasque Đô la Đài Loan mới | 1 MCF = 4.7948 NTD |
Đồng Franc Monegasque Đô la New Zealand | 1 MCF = 0.2691 NZD |
Đồng Franc Monegasque Rial Oman | 1 MCF = 0.0637 OMR |
Đồng Franc Monegasque Balboa Panama | 1 MCF = 0.1655 PAB |
Đồng Franc Monegasque Nuevo Sol Peru | 1 MCF = 0.6204 PEN |
Đồng Franc Monegasque Kina Papua New Guinean | 1 MCF = 0.6446 PGK |
Đồng Franc Monegasque Peso Philipin | 1 MCF = 9.6848 PHP |
Đồng Franc Monegasque Rupee Pakistan | 1 MCF = 46.0276 PKR |
Đồng Franc Monegasque Zloty Ba Lan | 1 MCF = 0.6519 PLN |
Đồng Franc Monegasque Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 MCF = 30.5633 PTE |
Đồng Franc Monegasque Guarani Paraguay | 1 MCF = 1246.7753 PYG |
Đồng Franc Monegasque Rial Qatar | 1 MCF = 0.6035 QAR |
Đồng Franc Monegasque Đồng Leu Rumani | 1 MCF = 7691.9829 ROL |
Đồng Franc Monegasque Leu Romania | 1 MCF = 0.7597 RON |
Đồng Franc Monegasque Dinar Serbia | 1 MCF = 17.8908 RSD |
Đồng Franc Monegasque Rúp Nga | 1 MCF = 14.9644 RUB |
Đồng Franc Monegasque Franc Rwanda | 1 MCF = 214.7504 RWF |
Đồng Franc Monegasque Riyal Ả Rập Xê-út | 1 MCF = 0.6208 SAR |
Đồng Franc Monegasque Đô la quần đảo Solomon | 1 MCF = 1.4051 SBD |
Đồng Franc Monegasque Rupee Seychelles | 1 MCF = 2.2800 SCR |
Đồng Franc Monegasque Đồng Dinar Sudan | 1 MCF = 9948.0759 SDD |
Đồng Franc Monegasque Bảng Sudan | 1 MCF = 99.4693 SDG |
Đồng Franc Monegasque Đồng Bảng Sudan | 1 MCF = 99476.1852 SDP |
Đồng Franc Monegasque Krona Thụy Điển | 1 MCF = 1.7428 SEK |
Đồng Franc Monegasque Đô la Singapore | 1 MCF = 0.2240 SGD |
Đồng Franc Monegasque Bảng St. Helena | 1 MCF = 0.1299 SHP |
Đồng Franc Monegasque Tôla Xlôvênia | 1 MCF = 36.5329 SIT |
Đồng Franc Monegasque Cuaron Xlôvác | 1 MCF = 4.5927 SKK |
Đồng Franc Monegasque Leone Sierra Leone | 1 MCF = 3470.5781 SLL |
Đồng Franc Monegasque Schilling Somali | 1 MCF = 94.5249 SOS |
Đồng Franc Monegasque Đô la Suriname | 1 MCF = 5.3196 SRD |
Đồng Franc Monegasque Đồng Guilder Surinam | 1 MCF = 6246.2783 SRG |
Đồng Franc Monegasque Bảng Nam Sudan | 1 MCF = 21.5589 SSP |
Đồng Franc Monegasque Dobra São Tomé và Príncipe | 1 MCF = 3687.7722 STD |
Đồng Franc Monegasque Colón El Salvador | 1 MCF = 1.4472 SVC |
Đồng Franc Monegasque Bảng Syria | 1 MCF = 415.8398 SYP |
Đồng Franc Monegasque Lilangeni Swaziland | 1 MCF = 3.1019 SZL |
Đồng Franc Monegasque Bạt Thái Lan | 1 MCF = 6.0725 THB |
Đồng Franc Monegasque Somoni Tajikistan | 1 MCF = 1.7738 TJS |
Đồng Franc Monegasque Đồng Manat Turkmenistan | 1 MCF = 2898.9705 TMM |
Đồng Franc Monegasque Manat Turkmenistan | 1 MCF = 0.5793 TMT |
Đồng Franc Monegasque Dinar Tunisia | 1 MCF = 0.5158 TND |
Đồng Franc Monegasque Paʻanga Tonga | 1 MCF = 0.3908 TOP |
Đồng Franc Monegasque Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 MCF = 3567444.2075 TRL |
Đồng Franc Monegasque Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 MCF = 5.3388 TRY |
Đồng Franc Monegasque Đô la Trinidad và Tobago | 1 MCF = 1.1224 TTD |
Đồng Franc Monegasque Đôla Tuvaluan | 1 MCF = 0.2335 TVD |
Đồng Franc Monegasque Shilling Tanzania | 1 MCF = 430.8423 TZS |
Đồng Franc Monegasque Hryvnia Ucraina | 1 MCF = 6.7075 UAH |
Đồng Franc Monegasque Shilling Uganda | 1 MCF = 629.8584 UGX |
Đồng Franc Monegasque Đồng Peso Uruguay | 1 MCF = 6.3146 UYP |
Đồng Franc Monegasque Peso Uruguay | 1 MCF = 6.4098 UYU |
Đồng Franc Monegasque Som Uzbekistan | 1 MCF = 2087.1185 UZS |
Đồng Franc Monegasque Vatican Lira | 1 MCF = 295.1825 VAL |
Đồng Franc Monegasque Đồng bolívar của Venezuela | 1 MCF = 43360006.8297 VEB |
Đồng Franc Monegasque Bolívar Venezuela | 1 MCF = 43358.1774 VEF |
Đồng Franc Monegasque Vatu Vanuatu | 1 MCF = 19.6493 VUV |
Đồng Franc Monegasque Tala Samoa | 1 MCF = 0.4634 WST |
Đồng Franc Monegasque Franc CFA Trung Phi | 1 MCF = 100.0000 XAF |
Đồng Franc Monegasque Bạc | 1 MCF = 0.0054 XAG |
Đồng Franc Monegasque Ounce nhôm | 1 MCF = 0.0000 XAL |
Đồng Franc Monegasque Vàng | 1 MCF = 0.0001 XAU |
Đồng Franc Monegasque Đô la Đông Caribê | 1 MCF = 0.4473 XCD |
Đồng Franc Monegasque Ounce đồng | 1 MCF = 0.0000 XCP |
Đồng Franc Monegasque DogeCoin | 1 MCF = 0.9999 XDG |
Đồng Franc Monegasque Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 MCF = 0.1524 XEU |
Đồng Franc Monegasque Franc CFA Tây Phi | 1 MCF = 100.0000 XOF |
Đồng Franc Monegasque Paladi | 1 MCF = 0.0002 XPD |
Đồng Franc Monegasque Franc CFP | 1 MCF = 18.1920 XPF |
Đồng Franc Monegasque Bạch kim | 1 MCF = 0.0002 XPT |
Đồng Franc Monegasque Ripple | 1 MCF = 0.3148 XRP |
Đồng Franc Monegasque Rial Yemen | 1 MCF = 41.4428 YER |
Đồng Franc Monegasque Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 MCF = 13.3608 YUN |
Đồng Franc Monegasque Rand Nam Phi | 1 MCF = 3.1108 ZAR |
Đồng Franc Monegasque Đồng kwacha của Zambia | 1 MCF = 3285.9623 ZMK |
Đồng Franc Monegasque Kwacha Zambia | 1 MCF = 4.4916 ZMW |
Đồng Franc Monegasque Đồng Đô la Zimbabwe | 1 MCF = 16525778366569758878620188672.0000 ZWD |