chuyển đổi Đồng Franc Monegasque (MCF) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Franc Monegasque sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Franc Monegasque = 5 076.8419 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Franc Monegasque sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Franc Monegasque = 4 439.8947 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày MCF /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Franc Monegasque = 50.7684 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Đồng Franc Monegasque = 44.3989 Rupee Pakistan
Date | MCF/PKR |
---|---|
46.1617 | |
46.3347 | |
46.0837 | |
46.1228 | |
45.7660 | |
45.7030 | |
45.4743 | |
45.2449 | |
45.0313 | |
45.9524 | |
45.4795 | |
45.9574 | |
46.1985 | |
46.5236 | |
46.2404 | |
46.1815 | |
45.4714 | |
45.8946 | |
45.4100 | |
45.8181 | |
46.3834 | |
46.7137 | |
46.9404 | |
46.9392 | |
46.9502 | |
46.5809 | |
46.6194 | |
46.4508 | |
47.4551 | |
47.7219 | |
46.3291 | |
46.6149 | |
45.2036 | |
45.3219 | |
44.5424 | |
45.3784 | |
45.8475 | |
46.9048 | |
47.8920 | |
49.0006 | |
50.4454 | |
50.0955 | |
49.3073 | |
47.5909 | |
47.5670 | |
48.0586 | |
48.5224 | |
47.2708 | |
46.5671 | |
47.6336 | |
47.6310 | |
47.8396 | |
47.1793 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 46.12 Rupee Pakistan PKR |
2 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 92.24 Rupee Pakistan PKR |
3 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 138.36 Rupee Pakistan PKR |
4 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 184.47 Rupee Pakistan PKR |
5 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 230.59 Rupee Pakistan PKR |
10 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 461.19 Rupee Pakistan PKR |
15 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 691.78 Rupee Pakistan PKR |
20 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 922.37 Rupee Pakistan PKR |
25 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 1 152.97 Rupee Pakistan PKR |
100 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 4 611.86 Rupee Pakistan PKR |
500 Đồng Franc Monegasque MCF | MCF | PKR | 23 059.30 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.