tiền của Monaco : Đồng Franc Monegasque MCF
Vào 17 Th02 2002, đồng franc monegasque (MCF) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng franc monegasque (MCF). Mã của của Đồng Franc Monegasque là MCF. Chúng tôi sử dụng MCF làm biểu tượng của của Đồng Franc Monegasque.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Franc Monegasque là
- Đồng Franc Monegasque đã được giới thiệu vào 1 Th01 1960 (64 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MCF Tất cả các đồng tiền
MCF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Franc Monegasque Won Hàn Quốc | 1 MCF = 225.9935 KRW | |
Đồng Franc Monegasque Yên Nhật | 1 MCF = 25.8890 JPY | |
Đồng Franc Monegasque Ringgit Malaysia | 1 MCF = 0.7765 MYR | |
Đồng Franc Monegasque Kwanza Angola | 1 MCF = 140.4209 AOA | |
Đồng Franc Monegasque Dirham UAE | 1 MCF = 0.6079 AED | |
Đồng Franc Monegasque Euro | 1 MCF = 0.1524 EUR | |
Đồng Franc Monegasque Bolívar Venezuela | 1 MCF = 43380.4350 VEF | |
Đồng Franc Monegasque Peso Philipin | 1 MCF = 9.6149 PHP | |
Đồng Franc Monegasque Bạt Thái Lan | 1 MCF = 5.9976 THB | |
Đồng Franc Monegasque Vàng | 1 MCF = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền MCF
tiền tệ/MCF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Franc Monegasque | 1 VND = 0.0002 MCF | |
Đô la Mỹ Đồng Franc Monegasque | 1 USD = 6.0426 MCF | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Franc Monegasque | 1 TWD = 0.1870 MCF | |
Nhân dân tệ Đồng Franc Monegasque | 1 CNY = 0.8351 MCF | |
Won Hàn Quốc Đồng Franc Monegasque | 1 KRW = 0.0044 MCF | |
Yên Nhật Đồng Franc Monegasque | 1 JPY = 0.0386 MCF | |
Ringgit Malaysia Đồng Franc Monegasque | 1 MYR = 1.2878 MCF | |
Kwanza Angola Đồng Franc Monegasque | 1 AOA = 0.0071 MCF | |
Dirham UAE Đồng Franc Monegasque | 1 AED = 1.6451 MCF | |
Euro Đồng Franc Monegasque | 1 EUR = 6.5596 MCF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.