chuyển đổi Dinar Libi (LYD) Rand Nam Phi (ZAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Libi sang Rand Nam Phi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Libi = 402.9987 Rand Nam Phi
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Libi sang Rand Nam Phi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Libi = 368.4129 Rand Nam Phi
Lịch sử của giá hàng ngày LYD /ZAR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Libi = 4.0300 Rand Nam Phi
tối thiểu trên
1 Dinar Libi = 3.6841 Rand Nam Phi
Date | LYD/ZAR |
---|---|
3.7916 | |
3.7548 | |
3.7764 | |
3.7964 | |
3.8279 | |
3.9339 | |
3.9293 | |
3.8650 | |
3.9194 | |
3.9068 | |
3.9230 | |
3.8860 | |
3.9425 | |
3.9805 | |
3.9191 | |
3.9161 | |
3.9432 | |
3.9000 | |
3.9896 | |
3.8960 | |
3.8743 | |
3.8352 | |
3.8479 | |
3.8563 | |
3.9434 | |
3.9058 | |
3.8738 | |
3.7916 | |
3.8358 | |
3.7538 | |
3.8515 | |
3.8717 | |
3.8457 | |
3.9343 | |
3.9283 | |
3.8547 | |
3.9262 | |
3.8958 | |
3.9691 | |
3.8558 | |
3.9366 | |
3.9729 | |
3.8995 | |
3.7441 | |
3.7481 | |
3.7970 | |
3.9065 | |
3.9018 | |
3.8964 | |
3.7778 | |
3.8492 | |
3.9920 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 3.88 Rand Nam Phi ZAR |
2 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 7.75 Rand Nam Phi ZAR |
3 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 11.63 Rand Nam Phi ZAR |
4 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 15.51 Rand Nam Phi ZAR |
5 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 19.38 Rand Nam Phi ZAR |
10 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 38.77 Rand Nam Phi ZAR |
15 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 58.15 Rand Nam Phi ZAR |
20 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 77.53 Rand Nam Phi ZAR |
25 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 96.92 Rand Nam Phi ZAR |
100 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 387.67 Rand Nam Phi ZAR |
500 Dinar Libi LYD | LYD | ZAR | 1 938.35 Rand Nam Phi ZAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.