chuyển đổi Đồng Franc Luxembourg (LUF) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Franc Luxembourg sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đồng Franc Luxembourg = 217.250662 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Franc Luxembourg sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đồng Franc Luxembourg = 210.820304 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày LUF /GBP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Franc Luxembourg = 0.021725 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Đồng Franc Luxembourg = 0.021082 Bảng Anh
Date | LUF/GBP |
---|---|
0.021082 | |
0.021182 | |
0.021302 | |
0.021253 | |
0.021148 | |
0.021387 | |
0.021162 | |
0.021273 | |
0.021214 | |
0.021260 | |
0.021179 | |
0.021139 | |
0.021205 | |
0.021206 | |
0.021221 | |
0.021148 | |
0.021244 | |
0.021125 | |
0.021224 | |
0.021337 | |
0.021303 | |
0.021496 | |
0.021500 | |
0.021400 | |
0.021259 | |
0.021265 | |
0.021504 | |
0.021691 | |
0.021604 | |
0.021528 | |
0.021631 | |
0.021595 | |
0.021424 | |
0.021407 | |
0.021488 | |
0.021496 | |
0.021404 | |
0.021300 | |
0.021193 | |
0.021280 | |
0.021172 | |
0.021315 | |
0.021339 | |
0.021244 | |
0.021405 | |
0.021313 | |
0.021208 | |
0.021314 | |
0.021276 | |
0.021167 | |
0.021319 | |
0.021358 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 2.11 Bảng Anh GBP |
200 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 4.23 Bảng Anh GBP |
300 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 6.34 Bảng Anh GBP |
400 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 8.45 Bảng Anh GBP |
500 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 10.56 Bảng Anh GBP |
1 000 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 21.13 Bảng Anh GBP |
1 500 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 31.69 Bảng Anh GBP |
2 000 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 42.26 Bảng Anh GBP |
2 500 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 52.82 Bảng Anh GBP |
10 000 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 211.29 Bảng Anh GBP |
50 000 Đồng Franc Luxembourg LUF | LUF | GBP | 1 056.45 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.