Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait (KWD) Bảng Li-băng (LBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Bảng Li-băng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Kuwait = 29 218 449.3475 Bảng Li-băng
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Kuwait sang Bảng Li-băng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Kuwait = 4 830 416.1347 Bảng Li-băng
Lịch sử của giá hàng ngày KWD /LBP kể từ Thứ bảy, 20 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Kuwait = 292 184.4935 Bảng Li-băng
tối thiểu trên
1 Dinar Kuwait = 48 304.1613 Bảng Li-băng
Date | KWD/LBP |
---|---|
291 274.7452 | |
291 555.0711 | |
290 868.9472 | |
290 486.2373 | |
290 735.0528 | |
290 556.3025 | |
290 498.8733 | |
290 596.9191 | |
292 184.4935 | |
291 492.9547 | |
291 444.5742 | |
291 085.5000 | |
48 809.7929 | |
48 810.0048 | |
48 887.5177 | |
48 906.2702 | |
48 874.8622 | |
48 853.5662 | |
48 822.9143 | |
48 963.4385 | |
49 060.2193 | |
48 860.6465 | |
48 745.8337 | |
48 862.5401 | |
48 766.4827 | |
48 768.0216 | |
48 714.1071 | |
48 583.4132 | |
48 615.5994 | |
48 606.3457 | |
48 763.9307 | |
48 624.5576 | |
48 618.0874 | |
48 785.4202 | |
48 670.3102 | |
48 799.7491 | |
48 772.4402 | |
48 669.9850 | |
49 237.2016 | |
49 041.3008 | |
48 788.3965 | |
49 241.2780 | |
49 718.5470 | |
48 955.0887 | |
49 158.4535 | |
48 787.3215 | |
49 190.2375 | |
49 212.5808 | |
49 171.8887 | |
49 332.9490 | |
48 777.2226 | |
48 822.7733 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 291 500.36 Bảng Li-băng LBP |
2 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 583 000.72 Bảng Li-băng LBP |
3 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 874 501.09 Bảng Li-băng LBP |
4 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 1 166 001.45 Bảng Li-băng LBP |
5 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 1 457 501.81 Bảng Li-băng LBP |
10 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 2 915 003.62 Bảng Li-băng LBP |
15 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 4 372 505.43 Bảng Li-băng LBP |
20 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 5 830 007.24 Bảng Li-băng LBP |
25 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 7 287 509.05 Bảng Li-băng LBP |
100 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 29 150 036.20 Bảng Li-băng LBP |
500 Dinar Kuwait KWD | KWD | LBP | 145 750 181.00 Bảng Li-băng LBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.