Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Leu Romania (RON)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Leu Romania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Yên Nhật = 330.212664 Leu Romania
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Leu Romania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Yên Nhật = 291.509583 Leu Romania
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /RON kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.033021 Leu Romania
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.029151 Leu Romania
Date | JPY/RON |
---|---|
0.029463 | |
0.029226 | |
0.029211 | |
0.029285 | |
0.029511 | |
0.029993 | |
0.029696 | |
0.030166 | |
0.030363 | |
0.030122 | |
0.030527 | |
0.030297 | |
0.030659 | |
0.030969 | |
0.030444 | |
0.030428 | |
0.030736 | |
0.030918 | |
0.031153 | |
0.031150 | |
0.030881 | |
0.031171 | |
0.031486 | |
0.031923 | |
0.031714 | |
0.031892 | |
0.031624 | |
0.031120 | |
0.030567 | |
0.030616 | |
0.030644 | |
0.030904 | |
0.031367 | |
0.031097 | |
0.031447 | |
0.031643 | |
0.031671 | |
0.031513 | |
0.031481 | |
0.031474 | |
0.031275 | |
0.031152 | |
0.030983 | |
0.031147 | |
0.031562 | |
0.031515 | |
0.031411 | |
0.031689 | |
0.031817 | |
0.031394 | |
0.031660 | |
0.032007 | |
0.033021 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 2.94 Leu Romania RON |
200 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 5.89 Leu Romania RON |
300 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 8.83 Leu Romania RON |
400 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 11.78 Leu Romania RON |
500 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 14.72 Leu Romania RON |
1 000 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 29.44 Leu Romania RON |
1 500 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 44.16 Leu Romania RON |
2 000 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 58.89 Leu Romania RON |
2 500 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 73.61 Leu Romania RON |
10 000 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 294.43 Leu Romania RON |
50 000 Yên Nhật JPY | JPY | RON | 1 472.15 Leu Romania RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.