Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Đô la Canada (CAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Canada là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Yên Nhật = 97.571801 Đô la Canada
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Canada là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Yên Nhật = 86.325104 Đô la Canada
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /CAD kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.009757 Đô la Canada
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.008633 Đô la Canada
Date | JPY/CAD |
---|---|
0.008711 | |
0.008748 | |
0.008880 | |
0.008742 | |
0.008849 | |
0.008940 | |
0.008938 | |
0.008954 | |
0.008974 | |
0.009075 | |
0.009185 | |
0.009023 | |
0.008967 | |
0.008983 | |
0.009006 | |
0.009110 | |
0.009094 | |
0.009098 | |
0.009216 | |
0.009257 | |
0.009386 | |
0.009317 | |
0.009390 | |
0.009297 | |
0.009192 | |
0.009168 | |
0.009250 | |
0.009101 | |
0.009133 | |
0.009276 | |
0.009140 | |
0.009103 | |
0.009155 | |
0.009126 | |
0.009039 | |
0.009137 | |
0.009259 | |
0.009280 | |
0.009286 | |
0.009263 | |
0.009253 | |
0.009382 | |
0.009271 | |
0.009308 | |
0.009511 | |
0.009394 | |
0.009162 | |
0.009168 | |
0.009309 | |
0.009583 | |
0.009647 | |
0.009685 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 0.87 Đô la Canada CAD |
200 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 1.74 Đô la Canada CAD |
300 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 2.62 Đô la Canada CAD |
400 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 3.49 Đô la Canada CAD |
500 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 4.36 Đô la Canada CAD |
1 000 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 8.72 Đô la Canada CAD |
1 500 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 13.08 Đô la Canada CAD |
2 000 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 17.44 Đô la Canada CAD |
2 500 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 21.80 Đô la Canada CAD |
10 000 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 87.18 Đô la Canada CAD |
50 000 Yên Nhật JPY | JPY | CAD | 435.90 Đô la Canada CAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.