Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Yên Nhật = 78.7634 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Yên Nhật = 69.5451 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.7876 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.6955 Taka Bangladesh
Date | JPY/BDT |
---|---|
0.7482 | |
0.7495 | |
0.7486 | |
0.7132 | |
0.7018 | |
0.7095 | |
0.7113 | |
0.7209 | |
0.7237 | |
0.7249 | |
0.7378 | |
0.7481 | |
0.7297 | |
0.7287 | |
0.7303 | |
0.7345 | |
0.7391 | |
0.7437 | |
0.7406 | |
0.7520 | |
0.7606 | |
0.7799 | |
0.7729 | |
0.7691 | |
0.7538 | |
0.7471 | |
0.7430 | |
0.7461 | |
0.7309 | |
0.7352 | |
0.7389 | |
0.7358 | |
0.7373 | |
0.7431 | |
0.7361 | |
0.7405 | |
0.7434 | |
0.7472 | |
0.7508 | |
0.7460 | |
0.7479 | |
0.7530 | |
0.7669 | |
0.7629 | |
0.7664 | |
0.7837 | |
0.7686 | |
0.7477 | |
0.7541 | |
0.7627 | |
0.7770 | |
0.7714 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 0.75 Taka Bangladesh BDT |
2 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 1.49 Taka Bangladesh BDT |
3 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 2.24 Taka Bangladesh BDT |
4 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 2.98 Taka Bangladesh BDT |
5 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 3.73 Taka Bangladesh BDT |
10 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 7.46 Taka Bangladesh BDT |
15 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 11.19 Taka Bangladesh BDT |
20 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 14.92 Taka Bangladesh BDT |
25 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 18.65 Taka Bangladesh BDT |
100 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 74.61 Taka Bangladesh BDT |
500 Yên Nhật JPY | JPY | BDT | 373.05 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.