chuyển đổi Đô la Jamaica (JMD) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Jamaica sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đô la Jamaica = 245.310709 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Jamaica sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đô la Jamaica = 238.201638 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày JMD /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Jamaica = 0.024531 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đô la Jamaica = 0.023820 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | JMD/SAR |
---|---|
0.023882 | |
0.024221 | |
0.024052 | |
0.023979 | |
0.023963 | |
0.023925 | |
0.024002 | |
0.024068 | |
0.024223 | |
0.024328 | |
0.024381 | |
0.024390 | |
0.024263 | |
0.024181 | |
0.024071 | |
0.023969 | |
0.023941 | |
0.023968 | |
0.024007 | |
0.024127 | |
0.024182 | |
0.024143 | |
0.024300 | |
0.024204 | |
0.024131 | |
0.024150 | |
0.024087 | |
0.024166 | |
0.024160 | |
0.024125 | |
0.024070 | |
0.024273 | |
0.024299 | |
0.024258 | |
0.024112 | |
0.024247 | |
0.024219 | |
0.024304 | |
0.024257 | |
0.024334 | |
0.024285 | |
0.024230 | |
0.024278 | |
0.024275 | |
0.024282 | |
0.024251 | |
0.024287 | |
0.024272 | |
0.024241 | |
0.024387 | |
0.024326 | |
0.024286 | |
0.024247 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 2.39 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 4.78 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
300 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 7.16 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
400 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 9.55 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
500 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 11.94 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 23.88 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 500 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 35.82 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 000 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 47.76 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
2 500 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 59.71 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
10 000 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 238.82 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 Đô la Jamaica JMD | JMD | SAR | 1 194.10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.