chuyển đổi Dinar I-rắc (IQD) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar I-rắc sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar I-rắc = 122.9856 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar I-rắc sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar I-rắc = 35.3197 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày IQD /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar I-rắc = 1.2299 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Dinar I-rắc = 0.3532 Naira Nigeria
Date | IQD/NGN |
---|---|
1.1191 | |
1.1347 | |
1.1291 | |
1.1466 | |
1.1147 | |
0.9427 | |
1.0117 | |
0.9418 | |
0.9171 | |
0.9504 | |
1.0850 | |
1.0768 | |
1.1911 | |
1.2142 | |
1.1772 | |
1.1879 | |
1.1203 | |
1.1333 | |
0.6901 | |
0.6888 | |
0.6879 | |
0.7320 | |
0.6753 | |
0.6849 | |
0.5825 | |
0.6035 | |
0.6041 | |
0.6089 | |
0.6111 | |
0.6265 | |
0.6135 | |
0.6133 | |
0.6020 | |
0.6679 | |
0.5881 | |
0.5854 | |
0.5866 | |
0.5959 | |
0.6017 | |
0.5939 | |
0.5780 | |
0.5899 | |
0.5845 | |
0.5849 | |
0.5868 | |
0.5803 | |
0.6054 | |
0.5937 | |
0.6012 | |
0.5829 | |
0.5982 | |
0.5248 | |
0.3532 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 1.15 Naira Nigeria NGN |
2 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 2.29 Naira Nigeria NGN |
3 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 3.44 Naira Nigeria NGN |
4 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 4.58 Naira Nigeria NGN |
5 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 5.73 Naira Nigeria NGN |
10 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 11.45 Naira Nigeria NGN |
15 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 17.18 Naira Nigeria NGN |
20 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 22.90 Naira Nigeria NGN |
25 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 28.63 Naira Nigeria NGN |
100 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 114.51 Naira Nigeria NGN |
500 Dinar I-rắc IQD | IQD | NGN | 572.55 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.