Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đồng Đô la Zimbabwe (ZWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 1 205 272 022 813 561 416 448 999 424.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 2 410 544 045 627 122 832 897 998 848.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 3 615 816 068 440 684 249 346 998 272.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 4 821 088 091 254 245 665 795 997 696.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 6 026 360 114 067 807 082 244 997 120.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 12 052 720 228 135 614 164 489 994 240.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 18 079 080 342 203 421 246 734 991 360.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 24 105 440 456 271 228 328 979 988 480.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 30 131 800 570 339 033 212 201 730 048.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 120 527 202 281 356 132 848 806 920 192.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | ZWD | 602 636 011 406 780 699 428 406 689 792.00 Đồng Đô la Zimbabwe ZWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.