Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 26 291 047.1666 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 25 366 492.8258 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày INR /TRL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 262 910.4717 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 253 664.9283 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | INR/TRL |
---|---|
260 163.5417 | |
258 161.3571 | |
259 136.3892 | |
258 740.8182 | |
259 119.7746 | |
258 790.6236 | |
259 873.7228 | |
260 042.0025 | |
260 625.1324 | |
257 879.5263 | |
260 564.0015 | |
258 268.7687 | |
259 232.7182 | |
258 240.8474 | |
259 175.9201 | |
259 636.0708 | |
259 542.5650 | |
259 759.6539 | |
259 812.9835 | |
258 836.2354 | |
258 458.7371 | |
257 959.0162 | |
257 319.7536 | |
255 533.4490 | |
256 032.0794 | |
256 990.8815 | |
258 015.3676 | |
257 671.1882 | |
256 744.0221 | |
257 134.2413 | |
260 215.3437 | |
260 303.0700 | |
261 372.9991 | |
260 332.3555 | |
261 664.1915 | |
261 097.2489 | |
262 694.9078 | |
262 535.5213 | |
259 464.9558 | |
259 901.7093 | |
260 851.4985 | |
260 058.9591 | |
258 447.6953 | |
257 685.2710 | |
257 329.8090 | |
259 295.6656 | |
260 424.8953 | |
256 874.2775 | |
257 685.8962 | |
260 965.6798 | |
261 244.3443 | |
260 862.0403 | |
260 361.8538 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 260 163.54 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 520 327.08 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 780 490.63 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 1 040 654.17 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 1 300 817.71 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 2 601 635.42 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 3 902 453.13 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 5 203 270.83 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 6 504 088.54 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 26 016 354.17 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | TRL | 130 081 770.85 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.