Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Krone Na Uy (NOK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 134.78532 Krone Na Uy
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 121.26159 Krone Na Uy
Lịch sử của giá hàng ngày INR /NOK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.13479 Krone Na Uy
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.12126 Krone Na Uy
Date | INR/NOK |
---|---|
0.12849 | |
0.12576 | |
0.12609 | |
0.12842 | |
0.12948 | |
0.12972 | |
0.13177 | |
0.13172 | |
0.13094 | |
0.12824 | |
0.13146 | |
0.12849 | |
0.12844 | |
0.12617 | |
0.12751 | |
0.12685 | |
0.12639 | |
0.12655 | |
0.12877 | |
0.12533 | |
0.12665 | |
0.12503 | |
0.12479 | |
0.12241 | |
0.12249 | |
0.12510 | |
0.13149 | |
0.12997 | |
0.12757 | |
0.12840 | |
0.13318 | |
0.13279 | |
0.13384 | |
0.13342 | |
0.13133 | |
0.12939 | |
0.13028 | |
0.13020 | |
0.12990 | |
0.12835 | |
0.12863 | |
0.12956 | |
0.12777 | |
0.12584 | |
0.12257 | |
0.12311 | |
0.12296 | |
0.12264 | |
0.12695 | |
0.13046 | |
0.13092 | |
0.13039 | |
0.13115 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 1.28 Krone Na Uy NOK |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 2.57 Krone Na Uy NOK |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 3.85 Krone Na Uy NOK |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 5.14 Krone Na Uy NOK |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 6.42 Krone Na Uy NOK |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 12.85 Krone Na Uy NOK |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 19.27 Krone Na Uy NOK |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 25.70 Krone Na Uy NOK |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 32.12 Krone Na Uy NOK |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 128.49 Krone Na Uy NOK |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | NOK | 642.45 Krone Na Uy NOK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.