Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đô la Namibia (NAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la Namibia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 242.92862 Đô la Namibia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la Namibia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 214.26336 Đô la Namibia
Lịch sử của giá hàng ngày INR /NAD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.24293 Đô la Namibia
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.21426 Đô la Namibia
Date | INR/NAD |
---|---|
0.22761 | |
0.22479 | |
0.22092 | |
0.21882 | |
0.22002 | |
0.22090 | |
0.22512 | |
0.22951 | |
0.22664 | |
0.22230 | |
0.22679 | |
0.22701 | |
0.22806 | |
0.22557 | |
0.23006 | |
0.23322 | |
0.22861 | |
0.22931 | |
0.22843 | |
0.22596 | |
0.23074 | |
0.22519 | |
0.22478 | |
0.22259 | |
0.22183 | |
0.21990 | |
0.22893 | |
0.22306 | |
0.22624 | |
0.22047 | |
0.24066 | |
0.23575 | |
0.23448 | |
0.22883 | |
0.22561 | |
0.23418 | |
0.23452 | |
0.22582 | |
0.22849 | |
0.22901 | |
0.23112 | |
0.22498 | |
0.22872 | |
0.23811 | |
0.22585 | |
0.21716 | |
0.21964 | |
0.21972 | |
0.22769 | |
0.22929 | |
0.22754 | |
0.22187 | |
0.22554 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 2.29 Đô la Namibia NAD |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 4.57 Đô la Namibia NAD |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 6.86 Đô la Namibia NAD |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 9.15 Đô la Namibia NAD |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 11.44 Đô la Namibia NAD |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 22.87 Đô la Namibia NAD |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 34.31 Đô la Namibia NAD |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 45.75 Đô la Namibia NAD |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 57.18 Đô la Namibia NAD |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 228.73 Đô la Namibia NAD |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | NAD | 1 143.65 Đô la Namibia NAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.