Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Lia Ý (ITL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Lia Ý là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 2 222.1470 Lia Ý
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Lia Ý là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Ấn Độ = 2 093.3011 Lia Ý
Lịch sử của giá hàng ngày INR /ITL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 22.2215 Lia Ý
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 20.9330 Lia Ý
Date | INR/ITL |
---|---|
21.5269 | |
21.3628 | |
21.4405 | |
21.4005 | |
21.4854 | |
21.5252 | |
21.6569 | |
21.7921 | |
21.8236 | |
21.4072 | |
21.6207 | |
21.4188 | |
21.4791 | |
21.3995 | |
21.5156 | |
21.5389 | |
21.6440 | |
21.6594 | |
21.7069 | |
21.4921 | |
21.4202 | |
21.3505 | |
21.2896 | |
21.0859 | |
21.1274 | |
21.3236 | |
21.5809 | |
21.4143 | |
21.1924 | |
21.2324 | |
21.7508 | |
21.7037 | |
21.9138 | |
21.8546 | |
22.0514 | |
21.9807 | |
22.1638 | |
22.0181 | |
21.7554 | |
21.7208 | |
21.6870 | |
21.6295 | |
21.3775 | |
21.3146 | |
21.2542 | |
21.4094 | |
21.3925 | |
20.9961 | |
21.3193 | |
21.6509 | |
21.6422 | |
21.6205 | |
21.8501 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 21.53 Lia Ý ITL |
2 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 43.05 Lia Ý ITL |
3 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 64.58 Lia Ý ITL |
4 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 86.11 Lia Ý ITL |
5 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 107.63 Lia Ý ITL |
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 215.27 Lia Ý ITL |
15 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 322.90 Lia Ý ITL |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 430.54 Lia Ý ITL |
25 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 538.17 Lia Ý ITL |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 2 152.69 Lia Ý ITL |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | ITL | 10 763.45 Lia Ý ITL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.