Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Crun Extônia (EEK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Crun Extônia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 179.57172 Crun Extônia
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Crun Extônia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Rupee Ấn Độ = 169.16184 Crun Extônia
Lịch sử Rupee Ấn Độ / Crun Extônia
Lịch sử của giá hàng ngày INR /EEK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.17957 Crun Extônia
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.16916 Crun Extônia
Date | INR/EEK |
---|---|
0.17394 | |
0.17264 | |
0.17326 | |
0.17293 | |
0.17363 | |
0.17394 | |
0.17499 | |
0.17610 | |
0.17634 | |
0.17298 | |
0.17472 | |
0.17307 | |
0.17356 | |
0.17294 | |
0.17385 | |
0.17407 | |
0.17489 | |
0.17501 | |
0.17541 | |
0.17368 | |
0.17311 | |
0.17251 | |
0.17203 | |
0.17038 | |
0.17074 | |
0.17230 | |
0.17440 | |
0.17303 | |
0.17125 | |
0.17158 | |
0.17578 | |
0.17538 | |
0.17707 | |
0.17662 | |
0.17818 | |
0.17763 | |
0.17909 | |
0.17791 | |
0.17581 | |
0.17551 | |
0.17526 | |
0.17480 | |
0.17276 | |
0.17225 | |
0.17174 | |
0.17300 | |
0.17287 | |
0.16966 | |
0.17229 | |
0.17496 | |
0.17490 | |
0.17471 | |
0.17655 |
Tiền Của Ấn Độ
Tiền Của Estonia
bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Crun Extônia
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 1.74 Crun Extônia EEK |
20 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 3.48 Crun Extônia EEK |
30 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 5.22 Crun Extônia EEK |
40 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 6.96 Crun Extônia EEK |
50 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 8.70 Crun Extônia EEK |
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 17.39 Crun Extônia EEK |
150 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 26.09 Crun Extônia EEK |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 34.79 Crun Extônia EEK |
250 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 43.49 Crun Extônia EEK |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 173.94 Crun Extônia EEK |
5 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | EEK | 869.70 Crun Extônia EEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.