Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Peso Cuba có thể chuyển đổi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 122.227292 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Peso Cuba có thể chuyển đổi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 119.507810 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Lịch sử Rupee Ấn Độ / Peso Cuba có thể chuyển đổi
Lịch sử của giá hàng ngày INR /CUC kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.012223 Peso Cuba có thể chuyển đổi
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.011951 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Date | INR/CUC |
---|---|
0.011971 | |
0.012034 | |
0.012027 | |
0.012003 | |
0.011975 | |
0.011973 | |
0.011984 | |
0.011992 | |
0.011975 | |
0.012009 | |
0.011989 | |
0.011988 | |
0.012062 | |
0.012080 | |
0.012061 | |
0.012070 | |
0.012045 | |
0.012050 | |
0.012042 | |
0.012026 | |
0.012034 | |
0.012069 | |
0.012039 | |
0.012019 | |
0.012023 | |
0.012030 | |
0.011999 | |
0.011986 | |
0.011996 | |
0.012002 | |
0.012021 | |
0.012016 | |
0.012012 | |
0.012044 | |
0.012020 | |
0.012009 | |
0.011996 | |
0.012044 | |
0.012013 | |
0.012056 | |
0.012087 | |
0.012093 | |
0.012032 | |
0.012007 | |
0.012078 | |
0.012159 | |
0.012223 | |
0.012187 | |
0.012117 | |
0.012203 | |
0.012194 | |
0.012197 | |
0.012145 |
Tiền Của Ấn Độ
Tiền Của Cuba
bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Peso Cuba có thể chuyển đổi
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 1.20 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 2.39 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
300 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 3.59 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
400 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 4.79 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 5.99 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 11.97 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
1 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 17.96 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
2 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 23.94 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
2 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 29.93 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
10 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 119.71 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
50 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | CUC | 598.55 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.