Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Đô la Brunei (BND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la Brunei là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 165.413223 Đô la Brunei
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đô la Brunei là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 158.552956 Đô la Brunei
Lịch sử của giá hàng ngày INR /BND kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.016541 Đô la Brunei
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.015855 Đô la Brunei
Date | INR/BND |
---|---|
0.016273 | |
0.016243 | |
0.016221 | |
0.016171 | |
0.016207 | |
0.016165 | |
0.016295 | |
0.016355 | |
0.016287 | |
0.016163 | |
0.016165 | |
0.016126 | |
0.016174 | |
0.016070 | |
0.016203 | |
0.016221 | |
0.016206 | |
0.016203 | |
0.016223 | |
0.016130 | |
0.016135 | |
0.016076 | |
0.016019 | |
0.015902 | |
0.015942 | |
0.016020 | |
0.016127 | |
0.016011 | |
0.016042 | |
0.016073 | |
0.016360 | |
0.016210 | |
0.016400 | |
0.016525 | |
0.016472 | |
0.016433 | |
0.016466 | |
0.016441 | |
0.016385 | |
0.016385 | |
0.016372 | |
0.016417 | |
0.016321 | |
0.016270 | |
0.016200 | |
0.016177 | |
0.016251 | |
0.016092 | |
0.016349 | |
0.016484 | |
0.016497 | |
0.016353 | |
0.016306 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 1.63 Đô la Brunei BND |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 3.25 Đô la Brunei BND |
300 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 4.88 Đô la Brunei BND |
400 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 6.51 Đô la Brunei BND |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 8.14 Đô la Brunei BND |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 16.27 Đô la Brunei BND |
1 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 24.41 Đô la Brunei BND |
2 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 32.55 Đô la Brunei BND |
2 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 40.68 Đô la Brunei BND |
10 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 162.73 Đô la Brunei BND |
50 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | BND | 813.65 Đô la Brunei BND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.