Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ (INR) Florin Aruba (AWG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 220.315164 Florin Aruba
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Florin Aruba là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rupee Ấn Độ = 212.080448 Florin Aruba
Lịch sử của giá hàng ngày INR /AWG kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Ấn Độ = 0.022032 Florin Aruba
tối thiểu trên
1 Rupee Ấn Độ = 0.021208 Florin Aruba
Date | INR/AWG |
---|---|
0.021588 | |
0.021691 | |
0.021679 | |
0.021606 | |
0.021570 | |
0.021552 | |
0.021571 | |
0.021615 | |
0.021585 | |
0.021646 | |
0.021609 | |
0.021578 | |
0.021711 | |
0.021745 | |
0.021734 | |
0.021756 | |
0.021681 | |
0.021689 | |
0.021675 | |
0.021662 | |
0.021692 | |
0.021754 | |
0.021701 | |
0.021634 | |
0.021672 | |
0.021683 | |
0.021628 | |
0.021574 | |
0.021622 | |
0.021347 | |
0.021638 | |
0.021629 | |
0.021622 | |
0.021709 | |
0.021666 | |
0.021616 | |
0.021593 | |
0.021679 | |
0.021654 | |
0.021732 | |
0.021756 | |
0.021767 | |
0.021687 | |
0.021613 | |
0.021770 | |
0.021917 | |
0.022032 | |
0.021967 | |
0.021811 | |
0.021995 | |
0.021980 | |
0.021986 | |
0.021892 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 2.16 Florin Aruba AWG |
200 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 4.32 Florin Aruba AWG |
300 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 6.47 Florin Aruba AWG |
400 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 8.63 Florin Aruba AWG |
500 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 10.79 Florin Aruba AWG |
1 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 21.58 Florin Aruba AWG |
1 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 32.37 Florin Aruba AWG |
2 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 43.16 Florin Aruba AWG |
2 500 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 53.95 Florin Aruba AWG |
10 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 215.78 Florin Aruba AWG |
50 000 Rupee Ấn Độ INR | INR | AWG | 1 078.90 Florin Aruba AWG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.