chuyển đổi Sheqel Israel mới (ILS) Leu Romania (RON)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Leu Romania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Sheqel Israel mới = 129.1976 Leu Romania
Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Leu Romania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Sheqel Israel mới = 114.6159 Leu Romania
Lịch sử của giá hàng ngày ILS /RON kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Sheqel Israel mới = 1.2920 Leu Romania
tối thiểu trên
1 Sheqel Israel mới = 1.1462 Leu Romania
Date | ILS/RON |
---|---|
1.2351 | |
1.2436 | |
1.2470 | |
1.2404 | |
1.2389 | |
1.2337 | |
1.2339 | |
1.2364 | |
1.2470 | |
1.2417 | |
1.2584 | |
1.2590 | |
1.2521 | |
1.2524 | |
1.2803 | |
1.2583 | |
1.2707 | |
1.2618 | |
1.2612 | |
1.2564 | |
1.2156 | |
1.2111 | |
1.2245 | |
1.2504 | |
1.2486 | |
1.2417 | |
1.2433 | |
1.2310 | |
1.2230 | |
1.2188 | |
1.2022 | |
1.1906 | |
1.1573 | |
1.1462 | |
1.1750 | |
1.1871 | |
1.2354 | |
1.2302 | |
1.2167 | |
1.2122 | |
1.2017 | |
1.1996 | |
1.1934 | |
1.2097 | |
1.2206 | |
1.2241 | |
1.2133 | |
1.2096 | |
1.2151 | |
1.2277 | |
1.2498 | |
1.2578 | |
1.2792 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 1.23 Leu Romania RON |
2 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 2.46 Leu Romania RON |
3 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 3.69 Leu Romania RON |
4 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 4.91 Leu Romania RON |
5 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 6.14 Leu Romania RON |
10 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 12.29 Leu Romania RON |
15 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 18.43 Leu Romania RON |
20 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 24.57 Leu Romania RON |
25 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 30.71 Leu Romania RON |
100 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 122.85 Leu Romania RON |
500 Sheqel Israel mới ILS | ILS | RON | 614.25 Leu Romania RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.