chuyển đổi Pao Ai-len (IEP) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pao Ai-len sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Pao Ai-len = 658.7846 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Pao Ai-len sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Pao Ai-len = 627.6798 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày IEP /MYR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pao Ai-len = 6.5878 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Pao Ai-len = 6.2768 Ringgit Malaysia
Date | IEP/MYR |
---|---|
6.5189 | |
6.4777 | |
6.4591 | |
6.4843 | |
6.4816 | |
6.4860 | |
6.4641 | |
6.4399 | |
6.5547 | |
6.4475 | |
6.5010 | |
6.5145 | |
6.5003 | |
6.5099 | |
6.5812 | |
6.5469 | |
6.5173 | |
6.4787 | |
6.5070 | |
6.5286 | |
6.4893 | |
6.4671 | |
6.4393 | |
6.4807 | |
6.5105 | |
6.4006 | |
6.4091 | |
6.5191 | |
6.4829 | |
6.3972 | |
6.3109 | |
6.4184 | |
6.4594 | |
6.3467 | |
6.3561 | |
6.2768 | |
6.3012 | |
6.3658 | |
6.3792 | |
6.3784 | |
6.3980 | |
6.4329 | |
6.3980 | |
6.3692 | |
6.3259 | |
6.4242 | |
6.4795 | |
6.5265 | |
6.4668 | |
6.4740 | |
6.4184 | |
6.3135 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 6.44 Ringgit Malaysia MYR |
2 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 12.88 Ringgit Malaysia MYR |
3 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 19.33 Ringgit Malaysia MYR |
4 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 25.77 Ringgit Malaysia MYR |
5 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 32.21 Ringgit Malaysia MYR |
10 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 64.42 Ringgit Malaysia MYR |
15 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 96.63 Ringgit Malaysia MYR |
20 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 128.84 Ringgit Malaysia MYR |
25 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 161.05 Ringgit Malaysia MYR |
100 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 644.20 Ringgit Malaysia MYR |
500 Pao Ai-len IEP | IEP | MYR | 3 221.00 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.