Tỷ giá hối đoái Forint Hungary (HUF) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ forint Hungary sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 forint Hungary = 447.8776 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ forint Hungary sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 forint Hungary = 134.9239 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày HUF /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Forint Hungary = 4.4788 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Forint Hungary = 1.3492 Naira Nigeria
Date | HUF/NGN |
---|---|
4.1276 | |
4.1497 | |
4.1777 | |
4.2305 | |
4.0718 | |
3.4223 | |
3.6284 | |
3.3368 | |
3.2385 | |
3.4591 | |
3.8651 | |
3.8491 | |
4.3074 | |
4.4063 | |
4.2297 | |
4.3353 | |
4.0660 | |
4.1336 | |
2.5137 | |
2.5110 | |
2.5551 | |
2.7667 | |
2.5645 | |
2.5951 | |
2.2026 | |
2.2437 | |
2.2246 | |
2.2743 | |
2.3113 | |
2.3623 | |
2.2798 | |
2.2716 | |
2.1860 | |
2.4449 | |
2.1049 | |
2.0866 | |
2.0712 | |
2.1162 | |
2.1966 | |
2.1771 | |
2.1380 | |
2.1809 | |
2.1789 | |
2.1752 | |
2.1773 | |
2.1588 | |
2.3198 | |
2.3368 | |
2.2795 | |
2.2229 | |
2.3144 | |
2.0101 | |
1.3492 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Forint Hungary HUF | HUF | NGN | 4.17 Naira Nigeria NGN |
2 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 8.35 Naira Nigeria NGN |
3 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 12.52 Naira Nigeria NGN |
4 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 16.70 Naira Nigeria NGN |
5 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 20.87 Naira Nigeria NGN |
10 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 41.75 Naira Nigeria NGN |
15 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 62.62 Naira Nigeria NGN |
20 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 83.50 Naira Nigeria NGN |
25 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 104.37 Naira Nigeria NGN |
100 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 417.49 Naira Nigeria NGN |
500 forint Hungary HUF | HUF | NGN | 2 087.45 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.