chuyển đổi Gourde Haiti (HTG) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Gourde Haiti sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Gourde Haiti = 61.998377 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ Gourde Haiti sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Gourde Haiti = 54.986298 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày HTG /GBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Gourde Haiti = 0.006200 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Gourde Haiti = 0.005499 Bảng Anh
Date | HTG/GBP |
---|---|
0.005854 | |
0.005882 | |
0.005905 | |
0.005929 | |
0.006008 | |
0.005996 | |
0.006007 | |
0.006101 | |
0.006062 | |
0.005966 | |
0.006014 | |
0.005970 | |
0.005911 | |
0.005883 | |
0.005942 | |
0.005940 | |
0.006009 | |
0.006016 | |
0.006056 | |
0.005985 | |
0.005974 | |
0.005980 | |
0.005959 | |
0.005941 | |
0.005952 | |
0.005986 | |
0.006024 | |
0.005981 | |
0.005978 | |
0.006033 | |
0.006132 | |
0.006099 | |
0.006196 | |
0.006118 | |
0.006093 | |
0.006071 | |
0.006101 | |
0.006075 | |
0.005961 | |
0.005931 | |
0.005844 | |
0.005852 | |
0.005766 | |
0.005772 | |
0.005735 | |
0.005664 | |
0.005680 | |
0.005505 | |
0.005612 | |
0.005694 | |
0.005682 | |
0.005604 | |
0.005727 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 0.59 Bảng Anh GBP |
200 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 1.17 Bảng Anh GBP |
300 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 1.76 Bảng Anh GBP |
400 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 2.35 Bảng Anh GBP |
500 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 2.93 Bảng Anh GBP |
1 000 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 5.87 Bảng Anh GBP |
1 500 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 8.80 Bảng Anh GBP |
2 000 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 11.73 Bảng Anh GBP |
2 500 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 14.67 Bảng Anh GBP |
10 000 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 58.66 Bảng Anh GBP |
50 000 Gourde Haiti HTG | HTG | GBP | 293.30 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.