chuyển đổi Dalasi Gambia (GMD) Leone Sierra Leone (SLL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dalasi Gambia sang Leone Sierra Leone là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dalasi Gambia = 35 145.4213 Leone Sierra Leone
Ngày xấu nhất để đổi từ Dalasi Gambia sang Leone Sierra Leone là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dalasi Gambia = 29 589.5737 Leone Sierra Leone
Lịch sử của giá hàng ngày GMD /SLL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dalasi Gambia = 351.4542 Leone Sierra Leone
tối thiểu trên
1 Dalasi Gambia = 295.8957 Leone Sierra Leone
Date | GMD/SLL |
---|---|
309.3983 | |
309.5131 | |
309.3993 | |
309.5125 | |
309.5129 | |
309.3986 | |
309.5135 | |
308.7157 | |
309.1715 | |
308.7155 | |
309.0574 | |
308.7160 | |
308.7161 | |
308.4880 | |
308.4882 | |
309.1712 | |
309.5129 | |
309.6266 | |
311.1207 | |
311.0047 | |
311.2354 | |
311.6974 | |
311.6974 | |
311.4145 | |
311.2353 | |
311.2361 | |
311.1200 | |
311.2351 | |
311.4664 | |
311.6983 | |
312.3948 | |
311.8147 | |
318.9280 | |
319.5351 | |
318.4430 | |
320.1449 | |
320.1454 | |
322.6077 | |
340.1379 | |
346.6034 | |
344.8171 | |
344.7873 | |
345.4615 | |
345.7454 | |
347.1775 | |
349.4921 | |
296.3933 | |
296.2435 | |
296.1439 | |
296.3933 | |
296.1940 | |
296.6416 | |
297.8919 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 309.40 Leone Sierra Leone SLL |
2 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 618.80 Leone Sierra Leone SLL |
3 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 928.20 Leone Sierra Leone SLL |
4 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 1 237.59 Leone Sierra Leone SLL |
5 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 1 546.99 Leone Sierra Leone SLL |
10 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 3 093.99 Leone Sierra Leone SLL |
15 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 4 640.98 Leone Sierra Leone SLL |
20 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 6 187.97 Leone Sierra Leone SLL |
25 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 7 734.97 Leone Sierra Leone SLL |
100 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 30 939.86 Leone Sierra Leone SLL |
500 Dalasi Gambia GMD | GMD | SLL | 154 699.30 Leone Sierra Leone SLL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.