chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Cedi Ghana = 344.750259 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Cedi Ghana sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Cedi Ghana = 255.590200 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày GHS /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Cedi Ghana = 0.034475 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Cedi Ghana = 0.025559 Rial Oman
Date | GHS/OMR |
---|---|
0.025559 | |
0.025923 | |
0.026308 | |
0.026701 | |
0.027402 | |
0.027874 | |
0.028309 | |
0.028598 | |
0.028630 | |
0.028805 | |
0.029149 | |
0.029278 | |
0.029611 | |
0.029990 | |
0.030239 | |
0.030672 | |
0.030824 | |
0.030924 | |
0.031071 | |
0.031182 | |
0.031952 | |
0.032112 | |
0.032174 | |
0.032141 | |
0.031968 | |
0.032000 | |
0.031986 | |
0.032061 | |
0.032112 | |
0.032197 | |
0.032204 | |
0.032253 | |
0.032362 | |
0.032649 | |
0.032718 | |
0.032759 | |
0.033190 | |
0.033419 | |
0.033467 | |
0.033620 | |
0.033750 | |
0.033769 | |
0.034206 | |
0.034276 | |
0.034472 | |
0.033776 | |
0.033239 | |
0.033858 | |
0.033841 | |
0.033807 | |
0.033630 | |
0.033965 | |
0.034186 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 2.57 Rial Oman OMR |
200 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 5.14 Rial Oman OMR |
300 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 7.70 Rial Oman OMR |
400 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 10.27 Rial Oman OMR |
500 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 12.84 Rial Oman OMR |
1 000 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 25.68 Rial Oman OMR |
1 500 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 38.52 Rial Oman OMR |
2 000 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 51.36 Rial Oman OMR |
2 500 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 64.20 Rial Oman OMR |
10 000 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 256.80 Rial Oman OMR |
50 000 Cedi Ghana GHS | GHS | OMR | 1 284.00 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.