chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Franc CFP (XPF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Franc CFP là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 4 273.7014 Franc CFP
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Franc CFP là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 3 858.8299 Franc CFP
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /XPF kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 42.7370 Franc CFP
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 38.5883 Franc CFP
Date | GEL/XPF |
---|---|
38.6973 | |
39.3547 | |
40.5417 | |
40.1752 | |
41.3939 | |
41.6524 | |
41.4802 | |
41.8679 | |
42.0654 | |
41.0692 | |
41.2415 | |
40.7833 | |
40.9503 | |
41.1193 | |
41.4873 | |
41.5023 | |
42.0276 | |
41.8043 | |
41.6876 | |
41.0210 | |
41.3168 | |
40.7206 | |
40.5891 | |
40.2696 | |
40.2591 | |
40.6116 | |
41.5162 | |
40.7815 | |
40.1767 | |
40.4570 | |
41.4542 | |
41.1529 | |
41.5636 | |
41.4961 | |
42.1500 | |
42.1698 | |
42.5672 | |
42.0405 | |
42.2760 | |
42.4592 | |
42.0679 | |
41.9889 | |
41.9546 | |
41.9159 | |
41.6342 | |
41.9790 | |
41.5666 | |
41.3506 | |
41.8653 | |
41.9769 | |
41.5108 | |
41.9350 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 38.60 Franc CFP XPF |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 77.21 Franc CFP XPF |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 115.81 Franc CFP XPF |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 154.42 Franc CFP XPF |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 193.02 Franc CFP XPF |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 386.05 Franc CFP XPF |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 579.07 Franc CFP XPF |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 772.10 Franc CFP XPF |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 965.12 Franc CFP XPF |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 3 860.48 Franc CFP XPF |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | XPF | 19 302.40 Franc CFP XPF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.