chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Bảng Syria (SYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Bảng Syria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 97 954.5778 Bảng Syria
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Bảng Syria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 88 939.0629 Bảng Syria
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /SYP kể từ Thứ năm, 8 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 979.5458 Bảng Syria
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 889.3906 Bảng Syria
Date | GEL/SYP |
---|---|
903.7867 | |
927.1329 | |
918.6611 | |
940.5829 | |
944.5610 | |
935.7663 | |
939.2604 | |
941.0220 | |
939.2627 | |
932.2928 | |
930.5673 | |
937.5101 | |
946.3387 | |
948.1252 | |
948.1239 | |
953.5214 | |
948.1247 | |
942.7884 | |
935.7660 | |
946.3407 | |
938.3896 | |
935.7653 | |
935.7682 | |
934.0272 | |
934.0280 | |
941.0232 | |
930.5670 | |
927.1324 | |
932.2925 | |
934.0281 | |
928.8449 | |
928.8453 | |
932.2922 | |
936.6437 | |
939.2643 | |
939.2626 | |
937.5128 | |
951.7163 | |
960.8149 | |
955.8317 | |
957.0723 | |
962.6553 | |
962.6546 | |
964.5035 | |
971.9664 | |
968.2186 | |
978.4951 | |
970.0882 | |
964.5033 | |
953.5224 | |
964.5001 | |
964.5033 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 902.17 Bảng Syria SYP |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 1 804.33 Bảng Syria SYP |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 2 706.50 Bảng Syria SYP |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 3 608.67 Bảng Syria SYP |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 4 510.84 Bảng Syria SYP |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 9 021.67 Bảng Syria SYP |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 13 532.51 Bảng Syria SYP |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 18 043.34 Bảng Syria SYP |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 22 554.18 Bảng Syria SYP |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 90 216.72 Bảng Syria SYP |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | SYP | 451 083.60 Bảng Syria SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.