chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Metical Mozambique (MZN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Metical Mozambique là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 2 487.3316 Metical Mozambique
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Metical Mozambique là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 2 231.2394 Metical Mozambique
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /MZN kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 24.8733 Metical Mozambique
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 22.3124 Metical Mozambique
Date | GEL/MZN |
---|---|
22.3124 | |
22.9766 | |
23.5831 | |
23.3620 | |
23.9026 | |
24.0226 | |
23.8175 | |
23.9439 | |
24.0075 | |
23.9065 | |
23.7292 | |
23.6667 | |
23.8433 | |
24.0678 | |
24.0944 | |
24.1038 | |
24.2504 | |
24.1038 | |
23.9681 | |
23.7896 | |
23.1576 | |
23.8563 | |
23.7896 | |
23.7989 | |
23.7361 | |
23.7454 | |
23.9139 | |
23.6574 | |
23.5793 | |
23.7105 | |
23.7547 | |
23.6044 | |
23.6229 | |
23.6920 | |
23.8063 | |
23.8879 | |
23.8692 | |
23.8433 | |
24.2045 | |
24.4455 | |
24.2826 | |
24.3141 | |
24.4731 | |
24.4732 | |
24.5201 | |
24.6519 | |
24.5665 | |
24.8584 | |
24.6718 | |
24.5202 | |
24.2505 | |
24.5105 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 22.35 Metical Mozambique MZN |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 44.70 Metical Mozambique MZN |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 67.05 Metical Mozambique MZN |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 89.41 Metical Mozambique MZN |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 111.76 Metical Mozambique MZN |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 223.51 Metical Mozambique MZN |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 335.27 Metical Mozambique MZN |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 447.03 Metical Mozambique MZN |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 558.79 Metical Mozambique MZN |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 2 235.14 Metical Mozambique MZN |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | MZN | 11 175.70 Metical Mozambique MZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.