chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Shilling Kenya (KES)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Shilling Kenya là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 6 153.4392 Shilling Kenya
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Shilling Kenya là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 4 516.6730 Shilling Kenya
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /KES kể từ Thứ tư, 14 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 61.5344 Shilling Kenya
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 45.1667 Shilling Kenya
Date | GEL/KES |
---|---|
45.1667 | |
46.9267 | |
48.5177 | |
46.8466 | |
49.1234 | |
50.5639 | |
49.8210 | |
50.1154 | |
48.7549 | |
47.5350 | |
49.1445 | |
48.9778 | |
50.6940 | |
52.3540 | |
54.5375 | |
54.5969 | |
54.3025 | |
60.1824 | |
61.0456 | |
60.4122 | |
61.1958 | |
59.3351 | |
58.5381 | |
58.6367 | |
57.6107 | |
57.4686 | |
57.6694 | |
56.7036 | |
56.3074 | |
56.5290 | |
56.5664 | |
55.7443 | |
55.6747 | |
55.6587 | |
55.7322 | |
55.4385 | |
55.4581 | |
55.0745 | |
55.7008 | |
55.9148 | |
55.4661 | |
55.3095 | |
55.3255 | |
54.9857 | |
54.7223 | |
55.0523 | |
54.7494 | |
55.1260 | |
54.1893 | |
54.0115 | |
53.4382 | |
53.6143 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 46.17 Shilling Kenya KES |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 92.35 Shilling Kenya KES |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 138.52 Shilling Kenya KES |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 184.70 Shilling Kenya KES |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 230.87 Shilling Kenya KES |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 461.75 Shilling Kenya KES |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 692.62 Shilling Kenya KES |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 923.49 Shilling Kenya KES |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 1 154.37 Shilling Kenya KES |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 4 617.47 Shilling Kenya KES |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | KES | 23 087.35 Shilling Kenya KES |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.