chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lari Gruzia = 1 648 148.2770 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lari Gruzia = 1 488 936.7872 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /IRR kể từ Thứ sáu, 9 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 16 481.4828 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 14 889.3679 Rial Iran
Date | GEL/IRR |
---|---|
15 184.3204 | |
15 525.8473 | |
15 383.9524 | |
15 746.3820 | |
15 817.6932 | |
15 665.7305 | |
15 728.9664 | |
15 758.4196 | |
15 728.9469 | |
15 597.4273 | |
15 573.1716 | |
15 684.6953 | |
15 833.3132 | |
15 860.3786 | |
15 860.3768 | |
15 979.1080 | |
15 860.3838 | |
15 773.9133 | |
15 661.0921 | |
15 838.0594 | |
15 717.1277 | |
15 656.4626 | |
15 681.5812 | |
15 715.6304 | |
15 715.6519 | |
15 828.6569 | |
15 652.7905 | |
15 590.4019 | |
15 686.4321 | |
15 715.6306 | |
15 610.8866 | |
15 623.8267 | |
15 677.1822 | |
15 750.3541 | |
15 789.7378 | |
15 794.3982 | |
15 760.2607 | |
16 009.4449 | |
16 156.7829 | |
16 072.9734 | |
16 093.8286 | |
16 187.7222 | |
16 206.9099 | |
16 242.7953 | |
16 363.6524 | |
16 290.9372 | |
16 360.2877 | |
16 317.5787 | |
16 227.4518 | |
16 034.1529 | |
16 237.9640 | |
16 218.8084 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 15 116.69 Rial Iran IRR |
2 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 30 233.38 Rial Iran IRR |
3 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 45 350.06 Rial Iran IRR |
4 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 60 466.75 Rial Iran IRR |
5 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 75 583.44 Rial Iran IRR |
10 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 151 166.88 Rial Iran IRR |
15 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 226 750.31 Rial Iran IRR |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 302 333.75 Rial Iran IRR |
25 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 377 917.19 Rial Iran IRR |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 1 511 668.75 Rial Iran IRR |
500 Lari Gruzia GEL | GEL | IRR | 7 558 343.75 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.