chuyển đổi Lari Gruzia (GEL) Bảng Gibraltar (GIP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Lari Gruzia = 309.54049 Bảng Gibraltar
Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Bảng Gibraltar là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Lari Gruzia = 278.97437 Bảng Gibraltar
Lịch sử của giá hàng ngày GEL /GIP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lari Gruzia = 0.30954 Bảng Gibraltar
tối thiểu trên
1 Lari Gruzia = 0.27897 Bảng Gibraltar
Date | GEL/GIP |
---|---|
0.28893 | |
0.28768 | |
0.29808 | |
0.29926 | |
0.29654 | |
0.30270 | |
0.30092 | |
0.29534 | |
0.29576 | |
0.29310 | |
0.29319 | |
0.29384 | |
0.29740 | |
0.29751 | |
0.30149 | |
0.29885 | |
0.29938 | |
0.29294 | |
0.29643 | |
0.29372 | |
0.29230 | |
0.29262 | |
0.29260 | |
0.29379 | |
0.29835 | |
0.29316 | |
0.29205 | |
0.29666 | |
0.30274 | |
0.29949 | |
0.30393 | |
0.30292 | |
0.30527 | |
0.30517 | |
0.30921 | |
0.30550 | |
0.30589 | |
0.30573 | |
0.30138 | |
0.30206 | |
0.30027 | |
0.30203 | |
0.30033 | |
0.30148 | |
0.30077 | |
0.29792 | |
0.30014 | |
0.30245 | |
0.29856 | |
0.30006 | |
0.30674 | |
0.30818 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 2.81 Bảng Gibraltar GIP |
20 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 5.63 Bảng Gibraltar GIP |
30 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 8.44 Bảng Gibraltar GIP |
40 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 11.26 Bảng Gibraltar GIP |
50 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 14.07 Bảng Gibraltar GIP |
100 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 28.14 Bảng Gibraltar GIP |
150 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 42.21 Bảng Gibraltar GIP |
200 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 56.28 Bảng Gibraltar GIP |
250 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 70.35 Bảng Gibraltar GIP |
1 000 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 281.40 Bảng Gibraltar GIP |
5 000 Lari Gruzia GEL | GEL | GIP | 1 407.00 Bảng Gibraltar GIP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.