Tỷ giá hối đoái Lari Gruzia (GEL) Pence Sterling (GBX)

GBX

Bộ chuyển đổi Lari Gruzia/Pence Sterling được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Georgia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Pence Sterling là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Lari Gruzia = 3 100.2646 Pence Sterling

Ngày xấu nhất để đổi từ Lari Gruzia sang Pence Sterling là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Lari Gruzia = 2 755.2289 Pence Sterling

Lịch sử Lari Gruzia / Pence Sterling

Lịch sử của giá hàng ngày GEL /GBX kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Lari Gruzia = 31.0026 Pence Sterling

tối thiểu trên

1 Lari Gruzia = 27.5523 Pence Sterling

Lịch sử giá GBX / GEL

Date GEL/GBX
27.6333
28.1035
28.9499
28.7858
29.8740
29.9365
29.7399
30.2649
30.0660
29.4830
29.6235
29.2990
29.3270
29.2983
29.7431
29.7289
30.0958
29.9148
29.8598
29.3794
29.6572
29.3374
29.3171
29.2110
29.2011
29.3598
29.7239
29.2910
29.1824
29.7072
30.2580
29.8149
30.4653
30.3163
30.6304
30.5671
30.8991
30.6088
30.4612
30.4926
30.1548
30.1633
30.0987
30.2239
30.1104
30.1426
30.1135
29.7545
30.0625
30.2244
29.8809
30.1222

bảng chuyển đổi: Lari Gruzia/Pence Sterling

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Lari Gruzia GEL GEL GBX 27.57 Pence Sterling GBX
2 Lari Gruzia GEL GEL GBX 55.13 Pence Sterling GBX
3 Lari Gruzia GEL GEL GBX 82.70 Pence Sterling GBX
4 Lari Gruzia GEL GEL GBX 110.26 Pence Sterling GBX
5 Lari Gruzia GEL GEL GBX 137.83 Pence Sterling GBX
10 Lari Gruzia GEL GEL GBX 275.65 Pence Sterling GBX
15 Lari Gruzia GEL GEL GBX 413.48 Pence Sterling GBX
20 Lari Gruzia GEL GEL GBX 551.31 Pence Sterling GBX
25 Lari Gruzia GEL GEL GBX 689.13 Pence Sterling GBX
100 Lari Gruzia GEL GEL GBX 2 756.53 Pence Sterling GBX
500 Lari Gruzia GEL GEL GBX 13 782.65 Pence Sterling GBX

bảng chuyển đổi: GEL/GBX

.